www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 23/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0543
Giải ĐB
909366
Giải nhất
23770
Giải nhì
09185
Giải ba
18828
89944
Giải tư
90777
38267
54624
64774
31675
69245
47865
Giải năm
8593
Giải sáu
0846
0710
0764
Giải bảy
598
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
 10
 24,8
93 
2,4,6,744,5,6
4,6,7,85 
4,664,5,6,7
6,770,4,5,7
2,8,985,8
 93,8
 
Ngày: 16/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0542
Giải ĐB
863196
Giải nhất
63264
Giải nhì
25494
Giải ba
37977
94966
Giải tư
79823
76987
01512
30748
86484
80456
09232
Giải năm
2018
Giải sáu
4438
0172
9587
Giải bảy
590
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
90 
 12,3,8
1,3,723
1,232,8
6,8,948
 56
5,6,964,6
7,8272,7
1,3,484,72
 90,4,6
 
Ngày: 09/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0541
Giải ĐB
031990
Giải nhất
23071
Giải nhì
98049
Giải ba
32657
11786
Giải tư
20735
40455
73953
78225
91492
38240
53717
Giải năm
6432
Giải sáu
2807
4510
3248
Giải bảy
994
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
710,7
3,925
532,5
940,8,9
2,3,553,5,7
826 
0,1,571
4862
490,2,4
 
Ngày: 02/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0540
Giải ĐB
255278
Giải nhất
33217
Giải nhì
53333
Giải ba
90923
61980
Giải tư
68279
01767
60750
45460
51869
70323
66162
Giải năm
5352
Giải sáu
1506
4069
3539
Giải bảy
985
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
5,6,806
 17
5,6232
22,333,9
 4 
850,2
060,2,7,92
1,678,9
780,5,9
3,62,7,89 
 
Ngày: 25/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0539
Giải ĐB
636686
Giải nhất
38645
Giải nhì
62261
Giải ba
09882
94682
Giải tư
72673
09302
48706
15893
81672
60075
26236
Giải năm
3116
Giải sáu
2366
5210
5670
Giải bảy
063
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,702,6
610,6
0,7,822 
6,7,936
 45
4,725 
0,1,3,6
8
61,3,6
 70,2,3,52
 822,6
 93
 
Ngày: 18/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0538
Giải ĐB
627123
Giải nhất
87939
Giải nhì
46205
Giải ba
76350
10703
Giải tư
31899
84423
34360
49252
85446
99437
99611
Giải năm
5701
Giải sáu
8912
6723
5497
Giải bảy
178
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,601,3,5
0,111,2
1,5233
0,2337,9
546
050,2,4
460
3,978
78 
3,997,9
 
Ngày: 11/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0537
Giải ĐB
194843
Giải nhất
80394
Giải nhì
33795
Giải ba
74619
26535
Giải tư
47146
47043
16876
88438
49319
06379
39104
Giải năm
9377
Giải sáu
6401
6674
4974
Giải bảy
614
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
014,92
 2 
4235,8
0,1,72,9432,6
3,95 
4,768
7742,6,7,9
3,68 
12,794,5