www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 22/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
702360
Giải nhất
73414
Giải nhì
94016
Giải ba
48152
82396
Giải tư
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
Giải năm
5045
Giải sáu
5219
9608
7399
Giải bảy
639
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 14,6,9
2,4,522,4,7
 39
1,242,5,6,7
452
1,4,960
2,479
08 
0,1,3,7
9
96,9
 
Ngày: 15/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
373408
Giải nhất
80023
Giải nhì
27704
Giải ba
60646
25991
Giải tư
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
Giải năm
6515
Giải sáu
0583
4107
2687
Giải bảy
664
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
915,6
 23,6
2,5,834,9
0,3,645,6,9
1,453
1,2,464
02,87 
083,7
3,491
 
Ngày: 08/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
123951
Giải nhất
03809
Giải nhì
37030
Giải ba
68504
66408
Giải tư
41873
57934
18686
60017
98923
34649
15181
Giải năm
7732
Giải sáu
0362
1689
6164
Giải bảy
181
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
304,8,9
5,8217
3,623,8
2,730,2,4
0,3,649
 51
862,4
173
0,2812,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 01/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
092730
Giải nhất
12524
Giải nhì
26344
Giải ba
70481
86230
Giải tư
98181
84147
82615
40420
37220
53884
31537
Giải năm
5161
Giải sáu
3747
4111
9006
Giải bảy
854
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
22,3206,7
1,6,8211,5
 202,4
 302,7
2,4,5,844,72
154
061
0,3,427 
 812,4
 9 
 
Ngày: 25/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS52
Giải ĐB
522104
Giải nhất
45043
Giải nhì
30105
Giải ba
85926
89883
Giải tư
41775
72176
95193
04926
45322
68073
28735
Giải năm
6347
Giải sáu
0303
5823
7979
Giải bảy
093
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
 1 
2,722,3,62
0,2,4,7
8,92
35
043,7
0,3,75 
22,76 
472,3,5,6
9
 83
7932
 
Ngày: 18/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS51
Giải ĐB
840599
Giải nhất
83401
Giải nhì
83089
Giải ba
80355
18892
Giải tư
64446
48155
33198
10972
08661
92657
41923
Giải năm
1233
Giải sáu
0906
4158
3374
Giải bảy
018
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,618
4,7,923
2,333
742,6
52552,7,8
0,461
572,4
1,5,989
8,992,8,9
 
Ngày: 11/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
626507
Giải nhất
51574
Giải nhì
76871
Giải ba
77512
90228
Giải tư
90655
75408
92354
42801
19562
00311
18722
Giải năm
3985
Giải sáu
7593
8739
2650
Giải bảy
871
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,7,8
0,1,7211,2
1,2,622,8
937,9
5,74 
5,850,4,5
 62
0,3712,4
0,285
393