www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 22/01/2010
XSBD - Loại vé: KT04&KS04
Giải ĐB
978436
Giải nhất
66140
Giải nhì
50413
Giải ba
01938
63106
Giải tư
00174
41269
08465
85009
96715
00139
52441
Giải năm
7142
Giải sáu
1237
7309
7459
Giải bảy
991
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402,6,92
4,913,5
0,42 
136,7,8,9
740,1,2
1,659
0,365,9
374
38 
02,3,5,691
 
Ngày: 15/01/2010
XSBD - Loại vé: KT03&KS03
Giải ĐB
707275
Giải nhất
23650
Giải nhì
29620
Giải ba
24735
55800
Giải tư
10168
38910
92802
63464
69558
24555
50659
Giải năm
7047
Giải sáu
1004
9939
0224
Giải bảy
686
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,500,2,4
 10
020,4
 35,9
0,2,647
3,5,7250,5,8,9
864,8
4752
5,686
3,59 
 
Ngày: 08/01/2010
XSBD - Loại vé: KT01&KS02
Giải ĐB
723025
Giải nhất
32612
Giải nhì
36749
Giải ba
02473
78401
Giải tư
98817
17287
06920
53995
90060
67229
19171
Giải năm
7816
Giải sáu
1321
2125
2702
Giải bảy
204
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,4
0,2,712,6,7
0,120,1,52,9
73 
0,649
22,95 
160,4
1,871,3
 87
2,495
 
Ngày: 01/01/2010
XSBD - Loại vé: KT01&KS01
Giải ĐB
167098
Giải nhất
40070
Giải nhì
71398
Giải ba
16584
65715
Giải tư
84213
78321
73636
24025
31610
57616
35396
Giải năm
6685
Giải sáu
4747
6483
7112
Giải bảy
176
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
210,2,3,5
6
1,921,5
1,836
847
1,2,85 
1,3,7,96 
470,6
9283,4,5
 92,6,82
 
Ngày: 25/12/2009
XSBD - Loại vé: L:0552-1052
Giải ĐB
346410
Giải nhất
94163
Giải nhì
21235
Giải ba
17703
58710
Giải tư
78106
57376
34052
43748
76120
96727
54732
Giải năm
3984
Giải sáu
7471
3410
7049
Giải bảy
598
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
13,2,903,6
7103
3,520,7
0,632,5
848,9
352
0,763
271,6
4,984
490,8
 
Ngày: 18/12/2009
XSBD - Loại vé: L:KT0551
Giải ĐB
209665
Giải nhất
70752
Giải nhì
33296
Giải ba
91620
78452
Giải tư
02176
76968
07641
57411
52194
61729
39272
Giải năm
2054
Giải sáu
6019
0327
6249
Giải bảy
827
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411,9
52,720,6,72,9
 3 
5,941,9
6522,4
2,7,965,8
2272,6
68 
1,2,494,6
 
Ngày: 11/12/2009
XSBD - Loại vé: L:KT0550
Giải ĐB
441998
Giải nhất
72554
Giải nhì
67885
Giải ba
93193
52513
Giải tư
93047
20852
68815
39784
97785
21144
84684
Giải năm
8054
Giải sáu
8125
9855
4904
Giải bảy
506
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
204,6
 13,5
520,5
1,93 
0,4,52,8244,7
1,2,5,8252,42,5
06 
47 
9842,52
 93,8