www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 20/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
574047
Giải nhất
06986
Giải nhì
80938
Giải ba
00954
13960
Giải tư
98199
57639
82017
18927
53977
21841
59702
Giải năm
8889
Giải sáu
0705
3885
2769
Giải bảy
356
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
602,5
416,7
027
 38,9
541,7
0,854,6
1,5,860,9
1,2,4,777
385,6,9
3,6,8,999
 
Ngày: 13/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
226477
Giải nhất
09088
Giải nhì
88660
Giải ba
06354
30428
Giải tư
28929
65819
10864
14228
03968
05378
70954
Giải năm
4940
Giải sáu
4054
8897
1347
Giải bảy
989
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
719
 282,9
 3 
53,640,7
 543
 60,4,8
4,7,971,7,8
22,6,7,888,9
1,2,897
 
Ngày: 06/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
388811
Giải nhất
87593
Giải nhì
24231
Giải ba
01244
73852
Giải tư
96093
60402
67405
31629
09615
23561
12547
Giải năm
1515
Giải sáu
3410
9593
0129
Giải bảy
799
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,202,5
1,3,610,1,52
0,520,92
9331
444,7
0,1252
 61
47 
 8 
22,9933,9
 
Ngày: 30/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
591363
Giải nhất
59065
Giải nhì
50196
Giải ba
94944
37831
Giải tư
82505
03994
27376
15273
87136
86130
56389
Giải năm
7111
Giải sáu
5236
2447
0962
Giải bảy
289
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
305
1,311,3
62 
1,6,730,1,62
4,944,7
0,65 
32,7,962,3,5
473,6
 892
8294,6
 
Ngày: 23/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
975780
Giải nhất
31162
Giải nhì
70087
Giải ba
49061
07915
Giải tư
86800
28075
82235
80761
40566
98309
40688
Giải năm
8568
Giải sáu
0170
9335
0774
Giải bảy
054
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,9
4,6215
62 
 352
5,741
1,32,754
6612,2,6,8
870,4,5
6,880,7,8
09 
 
Ngày: 16/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
836716
Giải nhất
48121
Giải nhì
52216
Giải ba
25512
38967
Giải tư
36561
35220
67650
48831
28069
57497
08724
Giải năm
3688
Giải sáu
2570
8258
6336
Giải bảy
543
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
2,3,612,62
120,1,4
431,4,6
2,343
 50,8
12,361,7,9
6,970
5,888
697
 
Ngày: 09/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
619297
Giải nhất
92917
Giải nhì
59634
Giải ba
67733
21064
Giải tư
66304
83528
48496
04142
93785
13885
10210
Giải năm
3702
Giải sáu
9207
9774
0184
Giải bảy
843
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
102,4,7
 10,7
0,428
3,433,4
0,3,6,7
8
42,3
8259
964
0,1,974
284,52
596,7