www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 19/04/2019
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
731826
Giải nhất
21697
Giải nhì
48084
Giải ba
98084
81386
Giải tư
86596
76951
76080
96697
51575
80725
82965
Giải năm
0603
Giải sáu
8555
5362
3076
Giải bảy
240
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,803
51 
625,6
03 
8240
2,5,6,751,5,8
2,7,8,962,5
9275,6
580,42,6
 96,72
 
Ngày: 12/04/2019
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
370652
Giải nhất
87594
Giải nhì
82064
Giải ba
85532
51281
Giải tư
30973
62629
82780
66874
68901
54255
45303
Giải năm
3857
Giải sáu
2050
5488
0477
Giải bảy
435
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,801,3
0,81 
3,5292
0,732,5
6,7,94 
3,550,2,5,7
 64
5,773,4,7
880,1,8
2294
 
Ngày: 05/04/2019
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
478950
Giải nhất
28505
Giải nhì
56755
Giải ba
74431
79288
Giải tư
55461
31152
88286
49960
53061
45318
92163
Giải năm
5895
Giải sáu
5837
9612
7791
Giải bảy
071
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,605
3,62,7,912,8
1,52 
631,7
 40
0,5,950,2,5
860,12,3
371
1,886,8
 91,5
 
Ngày: 29/03/2019
XSBD - Loại vé: 03KS13
Giải ĐB
779658
Giải nhất
46813
Giải nhì
76755
Giải ba
03517
14761
Giải tư
34810
70344
98985
77803
90802
80200
88096
Giải năm
0314
Giải sáu
1993
9593
3685
Giải bảy
126
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,3
610,3,42,7
026
0,1,923 
12,444
5,8255,8
2,961
17 
5852
 932,6
 
Ngày: 22/03/2019
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
763984
Giải nhất
65389
Giải nhì
13467
Giải ba
78240
73566
Giải tư
01052
53141
14258
99597
28109
34574
66645
Giải năm
9434
Giải sáu
7561
3965
1396
Giải bảy
786
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
409
4,61 
52 
 34
3,7,840,1,5
4,6,852,8
6,8,961,5,6,7
6,974
584,5,6,9
0,896,7
 
Ngày: 15/03/2019
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
445700
Giải nhất
71533
Giải nhì
01170
Giải ba
07393
44843
Giải tư
53335
89297
54368
27534
31586
78039
34287
Giải năm
5596
Giải sáu
3724
2235
5548
Giải bảy
056
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700
 1 
 24
3,4,933,4,52,9
2,343,8
3256
5,8,9268
8,970
4,686,7
393,62,7
 
Ngày: 08/03/2019
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
983082
Giải nhất
58585
Giải nhì
40079
Giải ba
71171
61169
Giải tư
24894
25780
88865
71479
27329
89573
76816
Giải năm
9404
Giải sáu
3846
7134
4853
Giải bảy
921
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
804
1,2,711,6
821,9
5,734
0,3,946
6,853
1,465,9
 71,3,92
 80,2,5
2,6,7294