www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 19/02/2021
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
087753
Giải nhất
24048
Giải nhì
54455
Giải ba
87778
70528
Giải tư
16528
59564
63865
85599
38145
97161
48730
Giải năm
8748
Giải sáu
3426
1371
5691
Giải bảy
136
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
30 
6,7,91 
 26,82
530,6
645,82
4,5,653,5
2,361,4,5
 71,8,9
22,42,78 
7,991,9
 
Ngày: 12/02/2021
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
548424
Giải nhất
35755
Giải nhì
97129
Giải ba
84032
50508
Giải tư
53946
50964
84735
94310
48038
84003
51179
Giải năm
6167
Giải sáu
5578
2952
4886
Giải bảy
285
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
103,8
 10
3,524,7,9
032,5,8
2,646
3,5,852,5
4,864,7
2,678,9
0,3,785,6
2,79 
 
Ngày: 05/02/2021
XSBD - Loại vé: 02KS06
Giải ĐB
707735
Giải nhất
53906
Giải nhì
86185
Giải ba
78641
99492
Giải tư
72825
79528
48633
80511
78997
41280
78553
Giải năm
8125
Giải sáu
4728
7801
6868
Giải bảy
853
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,6
0,1,411
9252,82
3,5233,5
 41
0,22,3,8532
068
97 
22,680,5
 92,7
 
Ngày: 29/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
593061
Giải nhất
03969
Giải nhì
75869
Giải ba
29460
82724
Giải tư
90151
46941
42677
03748
04241
42030
50176
Giải năm
8929
Giải sáu
7730
9324
4956
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
32,620 
42,5,61 
 242,9
 302
22412,8
 51,6
5,7602,1,92
776,7
4,98 
2,6298
 
Ngày: 22/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
702360
Giải nhất
73414
Giải nhì
94016
Giải ba
48152
82396
Giải tư
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
Giải năm
5045
Giải sáu
5219
9608
7399
Giải bảy
639
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 14,6,9
2,4,522,4,7
 39
1,242,5,6,7
452
1,4,960
2,479
08 
0,1,3,7
9
96,9
 
Ngày: 15/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
373408
Giải nhất
80023
Giải nhì
27704
Giải ba
60646
25991
Giải tư
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
Giải năm
6515
Giải sáu
0583
4107
2687
Giải bảy
664
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
915,6
 23,6
2,5,834,9
0,3,645,6,9
1,453
1,2,464
02,87 
083,7
3,491
 
Ngày: 08/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
123951
Giải nhất
03809
Giải nhì
37030
Giải ba
68504
66408
Giải tư
41873
57934
18686
60017
98923
34649
15181
Giải năm
7732
Giải sáu
0362
1689
6164
Giải bảy
181
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
304,8,9
5,8217
3,623,8
2,730,2,4
0,3,649
 51
862,4
173
0,2812,6,9
0,4,89