www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 18/04/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0516
Giải ĐB
33615
Giải nhất
80145
Giải nhì
82003
Giải ba
40667
38959
Giải tư
81154
06801
19832
96136
47386
06005
54765
Giải năm
9456
Giải sáu
7915
4885
6870
Giải bảy
709
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
701,3,5,9
0152
32 
032,6
545
0,12,4,6
8
54,6,9
3,5,865,7
6,970
 85,6
0,597
 
Ngày: 11/04/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0515
Giải ĐB
85333
Giải nhất
19282
Giải nhì
01193
Giải ba
01834
21947
Giải tư
65927
21135
42823
99032
09389
39292
10007
Giải năm
5833
Giải sáu
1456
1136
0625
Giải bảy
969
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
507
 1 
3,8,923,5,7
2,32,932,32,4,5
6
347
2,350,6
3,569
0,2,47 
 82,9
6,892,3
 
Ngày: 04/04/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0514
Giải ĐB
36870
Giải nhất
30103
Giải nhì
00154
Giải ba
77860
54929
Giải tư
43080
78293
69681
37728
58438
44128
01598
Giải năm
1836
Giải sáu
2999
4328
1109
Giải bảy
654
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803,9
81 
 283,9
0,936,7,8
524 
 542
360
370
23,3,980,1
0,2,993,8,9
 
Ngày: 28/03/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0513
Giải ĐB
78282
Giải nhất
24042
Giải nhì
65681
Giải ba
94367
92124
Giải tư
21504
07052
73922
01757
68611
81399
70336
Giải năm
3562
Giải sáu
4266
8572
7730
Giải bảy
357
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
304
1,811
2,4,5,6
7,8
22,4
 30,6,9
0,242
 52,72
3,662,6,7
52,672
 81,2
3,999
 
Ngày: 21/03/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0512
Giải ĐB
96639
Giải nhất
96143
Giải nhì
78290
Giải ba
52602
88983
Giải tư
23852
66641
30064
33996
60459
83102
89139
Giải năm
3495
Giải sáu
8097
1524
8360
Giải bảy
035
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6,9022
41 
02,524
4,835,9
2,641,3
3,952,9
960,4
7,977
 83
3,590,5,6,7
 
Ngày: 14/03/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0511
Giải ĐB
58779
Giải nhất
89629
Giải nhì
58889
Giải ba
08285
52201
Giải tư
46912
68746
08083
20845
05526
82772
30326
Giải năm
0034
Giải sáu
8696
6031
8298
Giải bảy
105
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,312
1,7262,9
831,4
345,6
0,4,85 
22,4,96 
 72,9
983,5,9
2,7,8,996,8,9
 
Ngày: 07/03/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0510
Giải ĐB
56128
Giải nhất
37043
Giải nhì
37610
Giải ba
69748
20635
Giải tư
47562
01665
08520
63341
85004
65492
62539
Giải năm
5682
Giải sáu
7936
1233
1176
Giải bảy
291
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,204
4,910
6,8,920,8
32,4332,5,6,9
041,3,8
3,65 
3,762,5
 76
2,482
391,2