www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 11/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
626507
Giải nhất
51574
Giải nhì
76871
Giải ba
77512
90228
Giải tư
90655
75408
92354
42801
19562
00311
18722
Giải năm
3985
Giải sáu
7593
8739
2650
Giải bảy
871
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,7,8
0,1,7211,2
1,2,622,8
937,9
5,74 
5,850,4,5
 62
0,3712,4
0,285
393
 
Ngày: 04/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS49
Giải ĐB
466967
Giải nhất
47281
Giải nhì
08607
Giải ba
45727
80649
Giải tư
92090
78486
46716
88053
52767
91263
67922
Giải năm
5735
Giải sáu
3463
4889
0145
Giải bảy
018
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
906,7
816,8
222,7
5,6235
 45,9
3,453
0,1,8632,72
0,2,627 
181,6,9
4,890
 
Ngày: 27/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
333382
Giải nhất
88337
Giải nhì
03657
Giải ba
95102
06837
Giải tư
54414
48188
80991
58353
86240
47127
39750
Giải năm
0883
Giải sáu
1274
1638
7379
Giải bảy
204
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,502,4
914
0,827,8
5,8372,8
0,1,740
 50,3,7
 6 
2,32,574,9
2,3,882,3,8
791
 
Ngày: 20/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
574047
Giải nhất
06986
Giải nhì
80938
Giải ba
00954
13960
Giải tư
98199
57639
82017
18927
53977
21841
59702
Giải năm
8889
Giải sáu
0705
3885
2769
Giải bảy
356
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
602,5
416,7
027
 38,9
541,7
0,854,6
1,5,860,9
1,2,4,777
385,6,9
3,6,8,999
 
Ngày: 13/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
226477
Giải nhất
09088
Giải nhì
88660
Giải ba
06354
30428
Giải tư
28929
65819
10864
14228
03968
05378
70954
Giải năm
4940
Giải sáu
4054
8897
1347
Giải bảy
989
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
719
 282,9
 3 
53,640,7
 543
 60,4,8
4,7,971,7,8
22,6,7,888,9
1,2,897
 
Ngày: 06/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
388811
Giải nhất
87593
Giải nhì
24231
Giải ba
01244
73852
Giải tư
96093
60402
67405
31629
09615
23561
12547
Giải năm
1515
Giải sáu
3410
9593
0129
Giải bảy
799
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,202,5
1,3,610,1,52
0,520,92
9331
444,7
0,1252
 61
47 
 8 
22,9933,9
 
Ngày: 30/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
591363
Giải nhất
59065
Giải nhì
50196
Giải ba
94944
37831
Giải tư
82505
03994
27376
15273
87136
86130
56389
Giải năm
7111
Giải sáu
5236
2447
0962
Giải bảy
289
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
305
1,311,3
62 
1,6,730,1,62
4,944,7
0,65 
32,7,962,3,5
473,6
 892
8294,6