www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 11/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
772769
Giải nhất
03599
Giải nhì
30465
Giải ba
00746
91808
Giải tư
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
Giải năm
1055
Giải sáu
6830
0615
9664
Giải bảy
524
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,808
 152,7
624
530
2,645,6
12,4,5,653,5,7
462,4,5,9
1,5,97 
080
6,997,9
 
Ngày: 04/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
057610
Giải nhất
75891
Giải nhì
72976
Giải ba
08453
14509
Giải tư
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
Giải năm
0345
Giải sáu
6463
1352
4390
Giải bảy
015
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,906,9
910,52,9
4,52 
4,5,639
 42,3,5
12,452,3,6
0,5,763
 76,8
78 
0,1,390,1
 
Ngày: 27/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
514034
Giải nhất
39654
Giải nhì
65594
Giải ba
51954
36952
Giải tư
39166
36993
91757
69075
39285
27716
88289
Giải năm
2268
Giải sáu
9778
9501
5111
Giải bảy
239
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,6
52 
934,9
3,52,94 
7,852,42,7
1,666,8
575,8
6,785,9
3,893,4
 
Ngày: 20/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
395851
Giải nhất
14433
Giải nhì
63822
Giải ba
29150
94147
Giải tư
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
Giải năm
6205
Giải sáu
7337
2178
8918
Giải bảy
563
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,52,905,8
3,4,518
220,2,4
3,631,3,7
241,7
0,9502,1
 63
3,478
0,1,78 
 90,5
 
Ngày: 13/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K37
Giải ĐB
446962
Giải nhất
57827
Giải nhì
31247
Giải ba
26147
40369
Giải tư
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
Giải năm
8281
Giải sáu
4905
7820
9432
Giải bảy
144
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
205
817
3,5,6220,7
 32,4
3,444,5,72,9
0,4,552,5
 622,9
1,2,42,777
 81
4,69 
 
Ngày: 06/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K36
Giải ĐB
185312
Giải nhất
17874
Giải nhì
32619
Giải ba
85733
79655
Giải tư
05155
05268
45935
34088
91215
49527
95665
Giải năm
1190
Giải sáu
7345
8493
6198
Giải bảy
426
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902
 12,5,9
0,126,7
3,933,5
745
1,3,4,52
6
552
265,8
274
6,8,988
190,3,8
 
Ngày: 30/08/2024
XSBD - Loại vé: 08K35
Giải ĐB
086989
Giải nhất
09822
Giải nhì
16327
Giải ba
94748
96769
Giải tư
66031
72129
54466
41376
72467
42468
55739
Giải năm
4009
Giải sáu
9637
8228
7681
Giải bảy
913
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,813,6
222,7,8,9
131,7,9
 48
 5 
1,6,766,7,8,9
2,3,676
2,4,681,9
0,2,3,6
8
9