www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 08/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K36
Giải ĐB
842297
Giải nhất
75733
Giải nhì
52287
Giải ba
64808
75568
Giải tư
24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247
Giải năm
1813
Giải sáu
9035
7103
5180
Giải bảy
450
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,803,8
4,513
222,4,5
0,1,333,5,6
241,7
2,350,1,9
368
4,8,97 
0,680,7
597
 
Ngày: 01/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K35
Giải ĐB
094438
Giải nhất
45642
Giải nhì
59169
Giải ba
97145
39310
Giải tư
00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990
Giải năm
2930
Giải sáu
6515
3284
4793
Giải bảy
108
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
0,7,910,5
427
9230,8
842,5
1,4,555
 69
271
0,384,9
6,890,1,32
 
Ngày: 25/08/2023
XSBD - Loại vé: 08K34
Giải ĐB
318360
Giải nhất
91350
Giải nhì
30022
Giải ba
35031
93006
Giải tư
02001
07688
12173
78712
24136
01147
04974
Giải năm
0600
Giải sáu
3859
0309
2852
Giải bảy
184
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,6,9
0,312
1,2,5,822
731,6
7,847
 50,2,9
0,360
473,4
882,4,8
0,59 
 
Ngày: 18/08/2023
XSBD - Loại vé: 08K33
Giải ĐB
590592
Giải nhất
34630
Giải nhì
17672
Giải ba
20950
72854
Giải tư
83909
06418
84727
22601
89467
67106
33077
Giải năm
5958
Giải sáu
0066
8372
7241
Giải bảy
491
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,501,6,9
0,4,9182
72,927
 30
541
 50,4,8
0,666,7
2,6,7722,7
12,58 
091,2
 
Ngày: 11/08/2023
XSBD - Loại vé: 08K32
Giải ĐB
950958
Giải nhất
22313
Giải nhì
71942
Giải ba
06692
83462
Giải tư
16528
45209
31872
99123
42951
45674
54073
Giải năm
7956
Giải sáu
9221
3721
7001
Giải bảy
392
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,22,513
4,6,7,92212,3,8
1,2,73 
742
 51,6,8,9
562
 72,3,4
2,58 
0,5922
 
Ngày: 04/08/2023
XSBD - Loại vé: 08K31
Giải ĐB
105453
Giải nhất
86160
Giải nhì
93518
Giải ba
25364
89086
Giải tư
56726
71759
50511
87758
16929
31015
05770
Giải năm
1986
Giải sáu
4026
0216
6711
Giải bảy
351
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
12,5112,5,6,8
 262,9
539
64 
151,3,8,9
1,22,8260,4
 70
1,5862
2,3,59 
 
Ngày: 28/07/2023
XSBD - Loại vé: 07K30
Giải ĐB
005463
Giải nhất
82175
Giải nhì
32061
Giải ba
95651
92218
Giải tư
62323
97823
22123
30183
04901
54050
74741
Giải năm
3172
Giải sáu
7464
3774
6951
Giải bảy
723
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
501
0,42,52,618
7234
24,6,83 
6,7412
750,12
 61,3,4
 72,4,5
183
 9