www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 07/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
324166
Giải nhất
67180
Giải nhì
10233
Giải ba
90736
76080
Giải tư
98006
23189
27419
20891
46983
47115
55921
Giải năm
3592
Giải sáu
7842
6491
4775
Giải bảy
778
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8206
2,9215,9
4,921
3,833,6
 42
1,7,95 
0,3,666
 75,8
7802,3,9
1,8912,2,5
 
Ngày: 30/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
863311
Giải nhất
12762
Giải nhì
32598
Giải ba
08176
54095
Giải tư
72581
16219
28193
62788
96156
47620
33379
Giải năm
9630
Giải sáu
1713
7852
5153
Giải bảy
831
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,3,6,811,3,9
5,620
1,5,930,1
 4 
952,3,6
5,761,2
 76,9
8,981,8
1,793,5,8
 
Ngày: 23/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
113205
Giải nhất
47617
Giải nhì
99196
Giải ba
97811
50475
Giải tư
79773
88851
07553
16144
38630
47169
86806
Giải năm
7447
Giải sáu
2982
0212
0431
Giải bảy
749
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
305,6
1,3,511,2,7
1,5,82 
5,730,1
444,7,9
0,751,2,3
0,969
1,473,5
 82
4,696
 
Ngày: 16/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
126780
Giải nhất
97493
Giải nhì
87213
Giải ba
50909
06022
Giải tư
85651
02975
18089
22899
77981
28686
52714
Giải năm
9425
Giải sáu
5482
5266
1246
Giải bảy
942
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,809
5,813,4
2,4,822,5
1,93 
142,6
2,751
4,6,860,6
 75
 80,1,2,6
9
0,8,993,9
 
Ngày: 09/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS36
Giải ĐB
113628
Giải nhất
88496
Giải nhì
92541
Giải ba
05925
10097
Giải tư
49586
31777
20425
91048
62659
03820
17983
Giải năm
7611
Giải sáu
6887
8167
8710
Giải bảy
668
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
1,410,1
 20,52,82
83 
 41,8
2259
8,967,8
6,7,8,977
22,4,683,6,7
596,7
 
Ngày: 02/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS35
Giải ĐB
686849
Giải nhất
68230
Giải nhì
68219
Giải ba
24523
32318
Giải tư
17313
67725
47512
53527
75937
08995
98557
Giải năm
9094
Giải sáu
2592
8153
1218
Giải bảy
653
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,82,9
1,923,52,7
1,2,5230,7
949
22,9532,7
 6 
2,3,57 
128 
1,492,4,5
 
Ngày: 26/08/2011
XSBD - Loại vé: 08KS34
Giải ĐB
285091
Giải nhất
74386
Giải nhì
71198
Giải ba
33477
44444
Giải tư
05257
04837
57137
53138
99321
07920
59886
Giải năm
3035
Giải sáu
0040
8346
1215
Giải bảy
883
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
2,915
 20,1
8235,72,8
440,4,6
1,357
4,826 
32,5,777
3,9832,62
 91,8