www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 05/02/2021
XSBD - Loại vé: 02KS06
Giải ĐB
707735
Giải nhất
53906
Giải nhì
86185
Giải ba
78641
99492
Giải tư
72825
79528
48633
80511
78997
41280
78553
Giải năm
8125
Giải sáu
4728
7801
6868
Giải bảy
853
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,6
0,1,411
9252,82
3,5233,5
 41
0,22,3,8532
068
97 
22,680,5
 92,7
 
Ngày: 29/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
593061
Giải nhất
03969
Giải nhì
75869
Giải ba
29460
82724
Giải tư
90151
46941
42677
03748
04241
42030
50176
Giải năm
8929
Giải sáu
7730
9324
4956
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
32,620 
42,5,61 
 242,9
 302
22412,8
 51,6
5,7602,1,92
776,7
4,98 
2,6298
 
Ngày: 22/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
702360
Giải nhất
73414
Giải nhì
94016
Giải ba
48152
82396
Giải tư
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
Giải năm
5045
Giải sáu
5219
9608
7399
Giải bảy
639
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 14,6,9
2,4,522,4,7
 39
1,242,5,6,7
452
1,4,960
2,479
08 
0,1,3,7
9
96,9
 
Ngày: 15/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
373408
Giải nhất
80023
Giải nhì
27704
Giải ba
60646
25991
Giải tư
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
Giải năm
6515
Giải sáu
0583
4107
2687
Giải bảy
664
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
915,6
 23,6
2,5,834,9
0,3,645,6,9
1,453
1,2,464
02,87 
083,7
3,491
 
Ngày: 08/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
123951
Giải nhất
03809
Giải nhì
37030
Giải ba
68504
66408
Giải tư
41873
57934
18686
60017
98923
34649
15181
Giải năm
7732
Giải sáu
0362
1689
6164
Giải bảy
181
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
304,8,9
5,8217
3,623,8
2,730,2,4
0,3,649
 51
862,4
173
0,2812,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 01/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
092730
Giải nhất
12524
Giải nhì
26344
Giải ba
70481
86230
Giải tư
98181
84147
82615
40420
37220
53884
31537
Giải năm
5161
Giải sáu
3747
4111
9006
Giải bảy
854
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
22,3206,7
1,6,8211,5
 202,4
 302,7
2,4,5,844,72
154
061
0,3,427 
 812,4
 9 
 
Ngày: 25/12/2020
XSBD - Loại vé: 12KS52
Giải ĐB
522104
Giải nhất
45043
Giải nhì
30105
Giải ba
85926
89883
Giải tư
41775
72176
95193
04926
45322
68073
28735
Giải năm
6347
Giải sáu
0303
5823
7979
Giải bảy
093
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
 1 
2,722,3,62
0,2,4,7
8,92
35
043,7
0,3,75 
22,76 
472,3,5,6
9
 83
7932