www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 04/11/2022
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
040082
Giải nhất
00970
Giải nhì
99147
Giải ba
07312
47458
Giải tư
31161
19493
06744
36061
35803
54381
67369
Giải năm
8539
Giải sáu
8138
9703
1991
Giải bảy
861
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
7032
63,8,912
1,829
02,938,9
444,7
 58
 613,9
470
3,581,2
2,3,691,3
 
Ngày: 28/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
448938
Giải nhất
82776
Giải nhì
53835
Giải ba
49893
33377
Giải tư
64083
15524
71966
64784
80131
40841
82115
Giải năm
6858
Giải sáu
6893
4899
9361
Giải bảy
427
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,615
 24,7
3,8,9231,3,5,8
2,841
1,358
6,761,6
2,776,7
3,583,4
9932,9
 
Ngày: 21/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K42
Giải ĐB
309477
Giải nhất
20468
Giải nhì
56796
Giải ba
38755
47948
Giải tư
93984
56038
57644
18014
55261
49717
00919
Giải năm
0410
Giải sáu
0458
8651
2614
Giải bảy
900
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,100
5,610,42,7,9
 2 
 38
12,4,844,8
5251,52,8
961,8
1,777
3,4,5,684
196
 
Ngày: 14/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
223670
Giải nhất
02950
Giải nhì
66295
Giải ba
54930
90929
Giải tư
32739
58734
88188
23417
22104
42420
92822
Giải năm
0955
Giải sáu
5868
9626
9918
Giải bảy
494
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
 17,8
220,2,6,9
 30,4,92
0,3,94 
5,950,5
268
170
1,6,888
2,3294,5
 
Ngày: 07/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
331442
Giải nhất
23167
Giải nhì
35871
Giải ba
33490
60610
Giải tư
11723
12457
95483
29354
07480
07135
28168
Giải năm
3044
Giải sáu
4108
3594
6689
Giải bảy
947
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,908
710
423
2,835
4,5,942,4,7
350,4,7
 67,8
4,5,671
0,680,3,9
890,4
 
Ngày: 30/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
324226
Giải nhất
95011
Giải nhì
83677
Giải ba
37860
15736
Giải tư
78307
77246
25486
76918
62641
43196
57902
Giải năm
1595
Giải sáu
0634
5677
2264
Giải bảy
659
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,7
1,411,8
0,926
 34,6
3,641,6
959
2,3,4,8
9
60,4
0,72772
186
592,5,6
 
Ngày: 23/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
932249
Giải nhất
27269
Giải nhì
23509
Giải ba
98309
31231
Giải tư
42217
13031
78887
46483
32841
26874
34032
Giải năm
5559
Giải sáu
7925
9532
6634
Giải bảy
445
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 092
32,417
3225
8312,22,4
3,741,5,7,9
2,459
 69
1,4,874
 83,7
02,4,5,69