www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 03/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
903286
Giải nhất
53230
Giải nhì
81571
Giải ba
79129
30277
Giải tư
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
Giải năm
0693
Giải sáu
6835
1883
6126
Giải bảy
125
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
710
 25,6,9
3,6,8,930,3,5
 40,6,8
2,35 
2,4,863,9
7271,72
483,6
2,693
 
Ngày: 27/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
570346
Giải nhất
18797
Giải nhì
44579
Giải ba
25279
86314
Giải tư
38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620
Giải năm
0302
Giải sáu
6311
4289
7612
Giải bảy
695
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,602,3
1,711,2,4,5
0,120
0,4,83 
143,6
1,957
460
5,971,92
 83,9
72,895,7
 
Ngày: 20/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K42
Giải ĐB
889630
Giải nhất
09992
Giải nhì
17448
Giải ba
85582
46334
Giải tư
77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164
Giải năm
1287
Giải sáu
4779
7430
4229
Giải bảy
867
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
320 
315
3,8,923,8,9
2302,1,2,4
3,646,8
1,555
464,7
6,879
2,482,7
2,792
 
Ngày: 13/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
052677
Giải nhất
96532
Giải nhì
70730
Giải ba
03172
18742
Giải tư
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
Giải năm
7208
Giải sáu
5906
3213
7955
Giải bảy
766
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
713,9
2,3,4,722
1,530,2
 42,5
4,553,5,7
0,666,7
5,6,771,2,7
08 
190
 
Ngày: 06/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
923362
Giải nhất
22091
Giải nhì
26089
Giải ba
55500
92963
Giải tư
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
Giải năm
1170
Giải sáu
9290
8477
8111
Giải bảy
874
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,72,900
1,911
4,6,72 
63 
742,9
757
762,3
5,7702,2,4,5
6,7,8
789
4,890,1
 
Ngày: 29/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
014548
Giải nhất
63456
Giải nhì
55582
Giải ba
26990
21063
Giải tư
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
Giải năm
2042
Giải sáu
4518
3686
7340
Giải bảy
431
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,7
9
0 
310,7,8
2,4,822
631
 40,2,7,8
 56,7
5,860,3
1,4,570,9
1,482,6
790
 
Ngày: 22/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
772967
Giải nhất
62211
Giải nhì
99605
Giải ba
57385
87876
Giải tư
22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057
Giải năm
0657
Giải sáu
8450
7050
7859
Giải bảy
963
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5205
1,411,9
 2 
639
42,741,42
0,8502,72,9
763,7
52,6,774,6,7
 85
1,3,59