www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 03/10/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0540
Giải ĐB
29962
Giải nhất
68685
Giải nhì
77241
Giải ba
03654
43158
Giải tư
82756
12237
65898
05857
76127
40167
63274
Giải năm
1156
Giải sáu
0466
8141
6453
Giải bảy
623
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
421 
623,7
2,3,533,7
5,7412
853,4,62,7
8
52,662,6,7
2,3,5,674
5,985
 98
 
Ngày: 26/09/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0539
Giải ĐB
38465
Giải nhất
24997
Giải nhì
68128
Giải ba
79888
72722
Giải tư
11179
93108
52626
67957
40024
31948
64864
Giải năm
2836
Giải sáu
5552
9643
6908
Giải bảy
134
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 082
 16
2,522,4,6,8
434,6
2,3,643,8
652,7
1,2,364,5
5,979
02,2,4,888
797
 
Ngày: 19/09/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0538
Giải ĐB
98218
Giải nhất
23837
Giải nhì
23535
Giải ba
43528
09044
Giải tư
19158
93665
25523
52507
34732
83948
76368
Giải năm
7440
Giải sáu
8400
0648
9370
Giải bảy
162
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,7
 18
3,623,8
232,5,7
440,4,82
3,6,858
 62,5,8
0,370
1,2,42,5
6
85
 9 
 
Ngày: 12/09/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0537
Giải ĐB
97074
Giải nhất
02557
Giải nhì
78969
Giải ba
92972
46979
Giải tư
63140
91230
02410
76405
19891
48828
58239
Giải năm
6398
Giải sáu
0017
0668
7812
Giải bảy
396
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,5
910,2,7
1,728
030,9
740
057
968,9
1,572,4,9
2,6,98 
3,6,791,6,8
 
Ngày: 05/09/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0536
Giải ĐB
60796
Giải nhất
08737
Giải nhì
71673
Giải ba
26836
92444
Giải tư
53346
57317
11921
71389
61049
40370
41447
Giải năm
9720
Giải sáu
5680
4511
9885
Giải bảy
032
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
1,211,7
320,1
6,732,6,7
444,6,7,9
85 
3,4,963
1,3,470,3
 80,5,9
4,896
 
Ngày: 29/08/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0535
Giải ĐB
00048
Giải nhất
00742
Giải nhì
11355
Giải ba
03491
32754
Giải tư
20330
27973
31581
70251
38239
48049
17697
Giải năm
1428
Giải sáu
3023
0381
6564
Giải bảy
977
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,82,91 
423,8
2,730,9
5,642,8,9
551,4,5
 64,8
7,973,7
2,4,6812
3,491,7
 
Ngày: 22/08/2008
XSBD - Loại vé: L:KT0534
Giải ĐB
56239
Giải nhất
97006
Giải nhì
34149
Giải ba
18176
38020
Giải tư
30267
21027
12248
51749
45133
77589
89315
Giải năm
4821
Giải sáu
6678
0827
8297
Giải bảy
905
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
205,6
215
 20,1,72
333,9
 48,92
0,15 
0,767
22,6,976,82
4,7289
3,42,897