www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 02/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS48
Giải ĐB
175007
Giải nhất
03163
Giải nhì
42870
Giải ba
63174
95810
Giải tư
18366
34784
79568
68954
12593
26571
93557
Giải năm
3794
Giải sáu
6858
1099
5993
Giải bảy
249
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,707
710
32 
6,9232
5,7,8,949
 54,7,8
663,6,8
0,570,1,4
5,684
4,9932,4,9
 
Ngày: 25/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
183300
Giải nhất
66764
Giải nhì
91603
Giải ba
29656
47385
Giải tư
26000
00216
02133
35745
58741
90842
71105
Giải năm
1858
Giải sáu
9129
0549
0508
Giải bảy
615
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,5,8
4,515,6
429
0,333
641,2,5,9
0,1,4,851,6,8
1,564
 7 
0,585
2,49 
 
Ngày: 18/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
780714
Giải nhất
35278
Giải nhì
77108
Giải ba
80449
58940
Giải tư
88028
07770
23488
82148
43854
60454
83531
Giải năm
4842
Giải sáu
1344
2870
2311
Giải bảy
099
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,7208
1,311,4
3,428
 31,2
1,4,5240,2,4,8
9
 542
 6 
 702,8
0,2,4,7
8
88
4,999
 
Ngày: 11/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
863908
Giải nhất
14300
Giải nhì
93425
Giải ba
31609
02141
Giải tư
56034
98772
28189
95370
68980
62038
08333
Giải năm
9670
Giải sáu
6946
2439
5911
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8,9
1,4,711
725,9
333,4,8,9
341,6
25 
46 
 702,1,2
0,380,9
0,2,3,89 
 
Ngày: 04/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
584834
Giải nhất
25366
Giải nhì
81691
Giải ba
48223
22356
Giải tư
91978
53798
53852
18485
04104
31366
24213
Giải năm
6846
Giải sáu
2013
5655
4195
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
9132
523,8
12,234
0,346
5,6,8,952,5,6
4,5,6265,62
 78
2,7,985
 91,5,8
 
Ngày: 28/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
911573
Giải nhất
60552
Giải nhì
81355
Giải ba
41953
65165
Giải tư
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
Giải năm
5576
Giải sáu
0973
8096
7767
Giải bảy
735
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
81 
5,726,8
3,5,7233,52
 40
32,5,652,3,5
2,7,965,7
670,2,32,6
281
 96
 
Ngày: 21/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
135536
Giải nhất
68004
Giải nhì
91159
Giải ba
41133
54925
Giải tư
01257
32308
78539
28974
71435
11428
39766
Giải năm
2755
Giải sáu
7620
5309
9088
Giải bảy
454
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204,8,9
 17
 20,5,8
333,5,6,9
0,5,74 
2,3,554,5,7,9
3,666
1,574
0,2,888
0,3,59