www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 01/11/2019
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
171932
Giải nhất
79582
Giải nhì
06719
Giải ba
84778
38292
Giải tư
89956
72469
53510
21702
67080
11394
53259
Giải năm
1861
Giải sáu
7627
3958
9014
Giải bảy
341
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,802
4,610,4,5,9
0,3,8,927
 32
1,941
156,8,9
561,9
278
5,780,2
1,5,692,4
 
Ngày: 25/10/2019
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
914458
Giải nhất
59766
Giải nhì
84247
Giải ba
61433
55850
Giải tư
17002
48424
34537
84731
62521
16399
56018
Giải năm
8011
Giải sáu
4169
6353
4465
Giải bảy
119
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
502,7
1,2,311,8,9
021,4
3,531,3,7
247
650,3,8
665,6,9
0,3,47 
1,58 
1,6,999
 
Ngày: 18/10/2019
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
047391
Giải nhất
66685
Giải nhì
13815
Giải ba
94152
12948
Giải tư
88088
34668
33223
84421
64429
57438
63456
Giải năm
1071
Giải sáu
8891
0798
1765
Giải bảy
931
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,7,9215
521,3,9
231,8
 48
1,6,8,952,6
565,8
 71
3,4,6,8
9
85,8
2912,5,8
 
Ngày: 11/10/2019
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
903130
Giải nhất
73119
Giải nhì
91039
Giải ba
54186
10319
Giải tư
03749
88817
53961
54216
45690
25747
38401
Giải năm
2744
Giải sáu
8132
7266
0715
Giải bảy
746
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,615,6,7,92
32 
 30,2,9
444,6,7,9
15 
1,4,6,861,6
1,47 
886,8
12,3,490
 
Ngày: 04/10/2019
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
394895
Giải nhất
80160
Giải nhì
89793
Giải ba
27058
52409
Giải tư
58558
40567
33917
86182
52514
15328
60367
Giải năm
3443
Giải sáu
4808
0269
6514
Giải bảy
415
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 142,5,7
8,928
4,93 
1243
1,9582
 60,72,9
1,627 
0,2,5282
0,692,3,5
 
Ngày: 27/09/2019
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
406941
Giải nhất
98284
Giải nhì
23881
Giải ba
93298
84922
Giải tư
87441
77254
88706
76128
20671
91989
49578
Giải năm
8317
Giải sáu
5867
1218
1592
Giải bảy
381
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 06
42,7,8217,8
2,922,8
 3 
5,8412
 54
0,967
1,671,8
1,2,7,9812,4,9
892,6,8
 
Ngày: 20/09/2019
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
477320
Giải nhất
74379
Giải nhì
79954
Giải ba
71497
66607
Giải tư
22486
37382
51591
17802
29179
26830
33949
Giải năm
7162
Giải sáu
7106
8618
9957
Giải bảy
823
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,302,6,7
918
0,6,820,3
230
549
 54,72
0,862
0,52,9792
182,6
4,7291,7