www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 01/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS13
Giải ĐB
739334
Giải nhất
74282
Giải nhì
03602
Giải ba
25028
06128
Giải tư
97718
31044
80041
52242
68263
87544
42250
Giải năm
5845
Giải sáu
2078
8600
5389
Giải bảy
290
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2
418
0,4,8282
634
3,4241,2,42,52
4250
 63
 78
1,22,782,9
890
 
Ngày: 25/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
415562
Giải nhất
54556
Giải nhì
46625
Giải ba
82181
73945
Giải tư
44672
72290
17686
97267
21176
94309
95756
Giải năm
9868
Giải sáu
3446
4790
8508
Giải bảy
061
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9205,8,9
6,81 
6,725
 3 
 45,6
0,2,4562
4,52,7,861,2,7,8
672,6
0,681,6
0902
 
Ngày: 18/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
722342
Giải nhất
84862
Giải nhì
35590
Giải ba
78546
69971
Giải tư
22467
54805
05849
59894
46613
22151
75476
Giải năm
5027
Giải sáu
4118
7344
2956
Giải bảy
129
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
905
5,713,8
4,627,9
13 
4,942,4,6,9
0,951,6
4,5,762,7
2,671,6
18 
2,490,4,5
 
Ngày: 11/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
506697
Giải nhất
11307
Giải nhì
25633
Giải ba
87752
34912
Giải tư
46925
24712
45205
56228
30989
57543
94495
Giải năm
5905
Giải sáu
3449
2466
2704
Giải bảy
081
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,7
8122
12,2,522,5,8
3,433
043,9
02,2,952
666
0,97 
281,9
4,895,7
 
Ngày: 04/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS09
Giải ĐB
289693
Giải nhất
65028
Giải nhì
33770
Giải ba
22578
79382
Giải tư
91783
33541
91598
26804
27502
23095
80870
Giải năm
1569
Giải sáu
5715
2203
2489
Giải bảy
984
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7302,3,4
415
0,828
0,8,93 
0,841
1,95 
 69
 703,8
2,7,982,3,4,9
6,893,5,8
 
Ngày: 25/02/2011
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
246316
Giải nhất
15979
Giải nhì
54539
Giải ba
26723
25888
Giải tư
48766
33122
73218
33153
03910
26977
89542
Giải năm
9708
Giải sáu
2849
1777
7088
Giải bảy
898
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
101,8
010,6,8
2,422,3
2,539
 42,9
 53
1,666
72772,9
0,1,82,9882
3,4,798
 
Ngày: 18/02/2011
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
144413
Giải nhất
12099
Giải nhì
34667
Giải ba
35525
56673
Giải tư
23294
54970
95706
02207
75004
40328
03358
Giải năm
4062
Giải sáu
0691
2811
5261
Giải bảy
292
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
704,6,7
1,6,911,3
6,925,8
1,73 
0,94 
258
061,2,7,9
0,670,3
2,58 
6,991,2,4,9