www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 21/11/2023
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
954344
Giải nhất
43118
Giải nhì
70040
Giải ba
94572
67915
Giải tư
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
Giải năm
4243
Giải sáu
3068
9853
7085
Giải bảy
781
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
6,8,9152,8
7,92 
4,538
4,740,3,4,6
12,853
461,8
 72,4
1,3,680,1,5
 91,2
 
Ngày: 14/11/2023
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
205547
Giải nhất
79191
Giải nhì
62541
Giải ba
50455
53479
Giải tư
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
Giải năm
6138
Giải sáu
0850
7495
5471
Giải bảy
507
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,707
1,4,7,911,3,6
42 
135,8
 41,2,7
3,5,950,5
1,96 
0,4,970,1,9
38 
791,5,6,7
 
Ngày: 07/11/2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
197343
Giải nhất
06320
Giải nhì
14027
Giải ba
79186
58892
Giải tư
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
Giải năm
9799
Giải sáu
3663
3799
3287
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2208
61 
8,9202,3,7
2,42,63 
 432,8
 5 
861,3
2,7,877
0,4,882,6,7,8
9292,92
 
Ngày: 31/10/2023
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,901,6
0,1,5211,9
720
7,93 
 402,8
 512
068,9
 72,3,9
4,680
1,6,790,3
 
Ngày: 24/10/2023
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
645938
Giải nhất
71783
Giải nhì
57896
Giải ba
33221
97624
Giải tư
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
Giải năm
0783
Giải sáu
1789
4063
2084
Giải bảy
452
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
21 
2,3,521,2,4,9
6,8232,5,7,8
2,84 
3,952
7,963
3,776,7
3832,4,9
2,895,6
 
Ngày: 17/10/2023
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
767032
Giải nhất
23351
Giải nhì
84078
Giải ba
16928
91083
Giải tư
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
Giải năm
3049
Giải sáu
7058
8690
1644
Giải bảy
911
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,903,8
1,5210,1
328
0,832
4,740,4,8,9
 512,7,8
 6 
574,8
0,2,4,5
7
83
490
 
Ngày: 10/10/2023
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
950075
Giải nhất
51225
Giải nhì
90814
Giải ba
80399
75963
Giải tư
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
Giải năm
7109
Giải sáu
6797
1764
5333
Giải bảy
807
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7,9
014
825
3,6,733,9
1,64 
2,750,9
0,763,4
0,973,5,6
 82
0,3,5,997,9