www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 20/04/2021
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
082430
Giải nhất
50401
Giải nhì
14890
Giải ba
37857
65815
Giải tư
71209
11257
00327
63931
36538
67530
96124
Giải năm
2842
Giải sáu
7248
7524
1438
Giải bảy
107
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
32,901,3,7,9
0,315
4242,7
0302,1,82
2242,8
1572
 6 
0,2,527 
32,48 
090
 
Ngày: 13/04/2021
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
310500
Giải nhất
13361
Giải nhì
93225
Giải ba
40214
14858
Giải tư
64178
50470
91604
67859
69226
53897
35140
Giải năm
0026
Giải sáu
8443
8150
6640
Giải bảy
062
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,42,5,7
9
00,4
614
625,62
43 
0,1402,3
250,8,9
2261,2
970,8
5,78 
590,7
 
Ngày: 06/04/2021
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
496790
Giải nhất
91333
Giải nhì
17509
Giải ba
86703
02196
Giải tư
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
Giải năm
2196
Giải sáu
6388
1488
6256
Giải bảy
760
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,903,9
 16
 2 
0,330,3,6
 45
4,650,62
1,3,52,9260,5
 7 
82882
0,990,62,9
 
Ngày: 30/03/2021
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
274074
Giải nhất
29886
Giải nhì
46829
Giải ba
49628
43069
Giải tư
15765
49491
88650
47296
95338
79176
88039
Giải năm
1687
Giải sáu
0636
5666
8719
Giải bảy
779
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
919
 28,9
 36,8,9
74 
650,9
3,6,7,8
9
65,6,9
874,6,9
2,386,7
1,2,3,5
6,7
91,6
 
Ngày: 23/03/2021
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
322014
Giải nhất
24266
Giải nhì
92669
Giải ba
28593
40478
Giải tư
55131
49059
00816
56825
81766
36194
31606
Giải năm
6315
Giải sáu
8095
3260
7360
Giải bảy
804
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6204,6
314,5,6
 25
930,1
0,1,94 
1,2,959
0,1,62602,62,9
 78
78 
5,693,4,5
 
Ngày: 16/03/2021
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
459299
Giải nhất
21500
Giải nhì
32188
Giải ba
90870
11780
Giải tư
58320
71480
40626
20623
60651
55362
31994
Giải năm
3639
Giải sáu
0858
9408
0477
Giải bảy
508
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,8200,82
51 
4,620,3,6
239
942
 51,8
262
770,7
02,5,8802,8
3,994,9
 
Ngày: 09/03/2021
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
075691
Giải nhất
06078
Giải nhì
35795
Giải ba
98991
15968
Giải tư
35582
02762
30956
93502
64176
37069
41321
Giải năm
1104
Giải sáu
5059
4734
7095
Giải bảy
176
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
2,921 
0,6,821
 34
0,34 
9256,9
5,6,7262,6,8,9
 762,8
6,782
5,6912,52