www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 16/05/2023
XSBTR - Loại vé: K20-T05
Giải ĐB
339526
Giải nhất
71813
Giải nhì
29156
Giải ba
07877
43953
Giải tư
40270
61004
57963
61808
03915
05072
87371
Giải năm
1737
Giải sáu
5070
8116
1159
Giải bảy
493
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7204,8
713,5,6
726
1,5,6,937
04 
153,6,9
1,2,563
3,7702,1,2,7
0,888
593
 
Ngày: 09/05/2023
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
006150
Giải nhất
38831
Giải nhì
31620
Giải ba
66044
55461
Giải tư
53156
88722
59076
95228
57956
05408
17398
Giải năm
8468
Giải sáu
8146
8984
3255
Giải bảy
479
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,508,9
3,61 
220,2,8
 31
4,844,6
550,5,62
4,52,761,8
 76,9
0,2,6,984
0,798
 
Ngày: 02/05/2023
XSBTR - Loại vé: K18-T05
Giải ĐB
479876
Giải nhất
17735
Giải nhì
24176
Giải ba
16706
53974
Giải tư
41555
64309
34268
63315
87134
38908
71360
Giải năm
4998
Giải sáu
2481
8251
7746
Giải bảy
249
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,906,8,9
5,815
 2 
 34,5
3,746,9
1,3,551,5
0,4,7260,8
 74,62
0,6,981
0,490,8
 
Ngày: 25/04/2023
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
954389
Giải nhất
70727
Giải nhì
37057
Giải ba
64281
92063
Giải tư
85295
69765
96154
36433
46135
03773
40091
Giải năm
4735
Giải sáu
6170
9035
0849
Giải bảy
139
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
70 
8,91 
 27
3,6,733,53,9
549
33,6,954,7
863,5
2,570,3
 81,6,9
3,4,891,5
 
Ngày: 18/04/2023
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
675066
Giải nhất
76425
Giải nhì
76656
Giải ba
16371
51434
Giải tư
37064
53051
95931
87007
67592
75123
70307
Giải năm
5091
Giải sáu
0783
3494
9819
Giải bảy
463
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 072
3,5,7,919
3,923,5
2,6,831,2,4
3,6,94 
251,6
5,663,4,6
0271
 83
191,2,4
 
Ngày: 11/04/2023
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
680366
Giải nhất
88099
Giải nhì
17790
Giải ba
61869
63702
Giải tư
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
Giải năm
9042
Giải sáu
6173
7454
1092
Giải bảy
386
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,902
 14
0,4,920,4
738
1,2,542,9
 54,72
6,866,8,9
5273
3,686
4,6,990,2,9
 
Ngày: 04/04/2023
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
098711
Giải nhất
31421
Giải nhì
92015
Giải ba
74241
85862
Giải tư
99002
05818
99803
94507
90168
96212
90812
Giải năm
4173
Giải sáu
1344
3255
6397
Giải bảy
651
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7
1,2,4,511,22,5,8
0,12,621
0,73 
441,4
1,551,5,9
 62,8
0,973
1,68 
597