www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 14/12/2010
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
241412
Giải nhất
11585
Giải nhì
67508
Giải ba
83632
41312
Giải tư
62298
77694
19256
43889
47149
48092
10052
Giải năm
8118
Giải sáu
7807
1578
9241
Giải bảy
169
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4122,8
12,3,5,92 
 32
941,9
852,6
569
078
0,1,7,985,9
4,6,8,992,4,8,9
 
Ngày: 07/12/2010
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
862597
Giải nhất
70158
Giải nhì
41104
Giải ba
62353
95926
Giải tư
23896
62888
52186
57729
90241
03553
40666
Giải năm
7514
Giải sáu
0481
7152
5900
Giải bảy
338
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,4
4,6,814
526,9
5238
0,141
 52,32,8
2,6,8,961,6
97 
3,5,881,6,8
296,7
 
Ngày: 30/11/2010
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
893651
Giải nhất
46575
Giải nhì
28547
Giải ba
05115
04598
Giải tư
99636
16380
69518
41361
43049
01928
06873
Giải năm
4034
Giải sáu
7884
5911
6068
Giải bảy
288
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,5,6,711,5,8
 28
734,6
3,847,9
1,751
361,8
471,3,5
1,2,6,8
9
80,4,8
498
 
Ngày: 23/11/2010
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
631716
Giải nhất
16984
Giải nhì
80564
Giải ba
38876
26558
Giải tư
17821
95193
36373
67735
92600
98516
29589
Giải năm
5934
Giải sáu
5804
5896
6604
Giải bảy
219
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,42
215,62,9
 21
7,934,5
02,3,6,84 
1,358
12,7,964
 73,6
584,9
1,893,6
 
Ngày: 16/11/2010
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
537269
Giải nhất
04391
Giải nhì
08253
Giải ba
99871
96908
Giải tư
33118
88132
30149
00401
68494
52793
70805
Giải năm
8805
Giải sáu
1251
2063
1863
Giải bảy
304
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52,8
0,5,7,918
32 
5,62,932,7
0,949
0251,3
 632,9
371
0,18 
4,691,3,4
 
Ngày: 09/11/2010
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
166327
Giải nhất
75006
Giải nhì
12823
Giải ba
37815
65961
Giải tư
66896
54352
44844
92584
05024
99825
12504
Giải năm
1486
Giải sáu
9498
9658
1646
Giải bảy
898
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
615
523,4,5,6
7
23 
0,2,4,844,6
1,252,8
0,2,4,8
9
61
27 
5,9284,6
 96,82
 
Ngày: 02/11/2010
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
553400
Giải nhất
46294
Giải nhì
13854
Giải ba
33545
84958
Giải tư
80567
55322
92681
05656
50837
53064
24424
Giải năm
9256
Giải sáu
5589
8400
2788
Giải bảy
557
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
02002
81 
222,4
 37
2,5,6,945
454,62,7,8
52,964,7
3,5,67 
5,881,8,9
894,6