www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 13/10/2020
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
770382
Giải nhất
49078
Giải nhì
54830
Giải ba
60979
87341
Giải tư
23979
43769
84641
83096
53817
04432
03392
Giải năm
4755
Giải sáu
1442
6421
8449
Giải bảy
222
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,4217
2,3,4,8
9
21,2
 30,2
 412,2,6,9
555
4,969
178,92
782
4,6,7292,6
 
Ngày: 06/10/2020
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
201903
Giải nhất
80532
Giải nhì
87134
Giải ba
91785
24327
Giải tư
43518
63221
07926
63818
78006
97537
08301
Giải năm
7926
Giải sáu
3400
6478
3862
Giải bảy
042
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,6
0,2182
3,4,621,62,7
032,4,7
342
85 
0,2262
2,3,978
12,785
 97
 
Ngày: 29/09/2020
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
676250
Giải nhất
82302
Giải nhì
74241
Giải ba
77607
89307
Giải tư
40186
44264
94041
02400
60983
53611
25074
Giải năm
9255
Giải sáu
8097
7491
9307
Giải bảy
890
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,3,73
1,42,911
02 
0,83 
6,7412
550,5
864
03,974
 83,6
 90,1,7
 
Ngày: 22/09/2020
XSBTR - Loại vé: K38-T09
Giải ĐB
156717
Giải nhất
29796
Giải nhì
73057
Giải ba
25844
50831
Giải tư
03873
47042
27803
98842
69834
26596
47013
Giải năm
9458
Giải sáu
6337
9996
3263
Giải bảy
679
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03
313,7
422 
0,1,6,731,4,7
3,4422,4
 57,8
9363
1,3,573,9
58 
7,9963,9
 
Ngày: 15/09/2020
XSBTR - Loại vé: K37-T09
Giải ĐB
078027
Giải nhất
30080
Giải nhì
30678
Giải ba
23069
71573
Giải tư
38825
91025
61038
43442
38346
30674
84033
Giải năm
1417
Giải sáu
8759
6615
3401
Giải bảy
167
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
801,4
015,7
4252,7
3,733,8
0,742,6
1,2259
467,9
1,2,673,4,8
3,780
5,69 
 
Ngày: 08/09/2020
XSBTR - Loại vé: K36-T09
Giải ĐB
984707
Giải nhất
29584
Giải nhì
25286
Giải ba
79584
06185
Giải tư
53207
47440
19420
70757
57345
34460
91030
Giải năm
7040
Giải sáu
8754
6408
2677
Giải bảy
604
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,3,42,604,72,8
 1 
 20
 30
0,5,83402,5
4,854,7
860
02,5,777
0843,5,6
 9 
 
Ngày: 01/09/2020
XSBTR - Loại vé: K35-T09
Giải ĐB
033852
Giải nhất
31499
Giải nhì
53341
Giải ba
89918
59446
Giải tư
92622
16287
14783
85977
59697
66654
52629
Giải năm
3210
Giải sáu
8329
8179
7448
Giải bảy
183
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
10 
410,2,8
1,2,522,92
823 
541,6,8
 52,4
46 
7,8,977,9
1,4832,7
22,7,997,9