www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 13/09/2011
XSBTR - Loại vé: K37-T9
Giải ĐB
908736
Giải nhất
86467
Giải nhì
18593
Giải ba
03812
76172
Giải tư
10307
52058
77450
04200
17967
71422
07427
Giải năm
2970
Giải sáu
2825
6644
1483
Giải bảy
580
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7,800,7
 12,9
1,2,722,5,7
8,936
444
250,8
3672
0,2,6270,2
580,3
193
 
Ngày: 06/09/2011
XSBTR - Loại vé: K36-T9
Giải ĐB
403698
Giải nhất
47420
Giải nhì
48224
Giải ba
34260
16312
Giải tư
31375
66365
30362
09935
14894
85286
92794
Giải năm
3224
Giải sáu
5803
0372
9130
Giải bảy
908
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,3,603,8
 12
1,6,720,42
030,5
22,934 
3,6,75 
860,2,5
 72,5
0,986
 943,8
 
Ngày: 30/08/2011
XSBTR - Loại vé: K35-T8
Giải ĐB
698095
Giải nhất
12952
Giải nhì
35368
Giải ba
31825
46896
Giải tư
28660
36135
62103
50371
69356
68658
22404
Giải năm
8141
Giải sáu
1434
3632
8447
Giải bảy
363
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
603,4
4,719
3,525
0,632,4,5
0,341,7
2,3,952,6,8
5,960,3,8
471
5,68 
195,6
 
Ngày: 23/08/2011
XSBTR - Loại vé: K34-T8
Giải ĐB
589565
Giải nhất
56129
Giải nhì
13515
Giải ba
74875
27289
Giải tư
71588
08049
91728
17191
40113
74069
94153
Giải năm
8668
Giải sáu
9526
2663
2953
Giải bảy
898
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
913,5
 26,8,9
1,52,634
349
1,6,7532
263,5,8,9
 75
2,6,8,988,9
2,4,6,891,8
 
Ngày: 16/08/2011
XSBTR - Loại vé: K33-T8
Giải ĐB
432540
Giải nhất
34992
Giải nhì
39011
Giải ba
01435
81847
Giải tư
35915
57567
83074
15038
84035
02759
06063
Giải năm
7762
Giải sáu
5251
9234
6065
Giải bảy
154
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,511,5
6,92 
3,633,4,52,8
3,5,740,7
1,32,651,4,9
 62,3,5,7
4,674
38 
592
 
Ngày: 09/08/2011
XSBTR - Loại vé: K32-T8
Giải ĐB
904700
Giải nhất
44643
Giải nhì
36685
Giải ba
55707
07573
Giải tư
86906
62169
53334
82524
86684
82876
40463
Giải năm
1322
Giải sáu
9573
7752
6918
Giải bảy
480
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6,7
 18
2,522,4
4,6,7234
2,3,843,9
852
0,763,9
0732,6
180,4,5
4,69 
 
Ngày: 02/08/2011
XSBTR - Loại vé: K31-T08
Giải ĐB
093090
Giải nhất
03992
Giải nhì
99246
Giải ba
92920
29230
Giải tư
61285
81506
06363
39204
43622
80021
06728
Giải năm
5229
Giải sáu
1620
4915
4103
Giải bảy
704
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
22,3,903,42,6
2215
2,9202,12,2,8
9
0,630
0246
1,85 
0,463
 7 
285
290,2