www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 09/11/2010
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
166327
Giải nhất
75006
Giải nhì
12823
Giải ba
37815
65961
Giải tư
66896
54352
44844
92584
05024
99825
12504
Giải năm
1486
Giải sáu
9498
9658
1646
Giải bảy
898
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
615
523,4,5,6
7
23 
0,2,4,844,6
1,252,8
0,2,4,8
9
61
27 
5,9284,6
 96,82
 
Ngày: 02/11/2010
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
553400
Giải nhất
46294
Giải nhì
13854
Giải ba
33545
84958
Giải tư
80567
55322
92681
05656
50837
53064
24424
Giải năm
9256
Giải sáu
5589
8400
2788
Giải bảy
557
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
02002
81 
222,4
 37
2,5,6,945
454,62,7,8
52,964,7
3,5,67 
5,881,8,9
894,6
 
Ngày: 26/10/2010
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
665099
Giải nhất
01814
Giải nhì
10231
Giải ba
43027
37578
Giải tư
88333
42467
23739
35753
12253
64923
56904
Giải năm
8226
Giải sáu
4629
8905
0836
Giải bảy
788
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
314
 232,6,7,9
22,3,5231,3,6,9
0,14 
0532
2,367
2,678
7,888
2,3,999
 
Ngày: 19/10/2010
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
490863
Giải nhất
78923
Giải nhì
10303
Giải ba
39542
69103
Giải tư
39794
09856
15869
83915
20729
59453
18194
Giải năm
9753
Giải sáu
5574
8620
4905
Giải bảy
314
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2032,5
 12,4,5
1,420,3,9
02,2,52,63 
1,7,9242
0,1532,6
563,9
 74
 8 
2,6942
 
Ngày: 12/10/2010
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
498374
Giải nhất
81881
Giải nhì
44168
Giải ba
64734
34580
Giải tư
35755
76001
55034
80271
20538
17127
76720
Giải năm
9250
Giải sáu
9541
2707
4675
Giải bảy
608
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,5,801,7,8
0,4,7,81 
 20,7
7342,8
32,741
5,750,5
 68
0,271,3,4,5
0,3,680,1
 9 
 
Ngày: 05/10/2010
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
911179
Giải nhất
69437
Giải nhì
23114
Giải ba
46135
57417
Giải tư
53981
31493
15945
98144
87251
79309
54868
Giải năm
2736
Giải sáu
1684
3691
7221
Giải bảy
392
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,5,8,914,7
921,4
935,6,7
1,2,4,844,5
3,451
368
1,379
681,4
0,791,2,3
 
Ngày: 28/09/2010
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
601603
Giải nhất
98552
Giải nhì
40748
Giải ba
67943
88856
Giải tư
31916
75202
20296
48636
14256
06880
24209
Giải năm
9377
Giải sáu
4829
8955
3449
Giải bảy
644
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
802,3,9
 16
0,529
0,436
443,4,8,9
552,5,62,7
1,3,52,96 
5,777
480
0,2,496