www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 08/06/2010
XSBTR - Loại vé: L:K23-T06
Giải ĐB
703309
Giải nhất
76754
Giải nhì
99736
Giải ba
78469
58814
Giải tư
74150
45390
81061
38355
99767
30992
47017
Giải năm
0273
Giải sáu
5000
9205
3713
Giải bảy
641
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,5,9
4,613,4,7
8,92 
1,736
1,541
0,550,4,5
361,7,9
1,673
 82
0,690,2
 
Ngày: 01/06/2010
XSBTR - Loại vé: L:K22-T06
Giải ĐB
479711
Giải nhất
40014
Giải nhì
16668
Giải ba
31843
63504
Giải tư
15831
15187
16542
81569
97387
47312
56262
Giải năm
0007
Giải sáu
1990
9536
9521
Giải bảy
530
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,6,904,7
1,2,311,2,4
1,4,621
430,1,6
0,142,3
 5 
360,2,8,9
0,827 
6872
690
 
Ngày: 25/05/2010
XSBTR - Loại vé: L:K21-T05
Giải ĐB
251197
Giải nhất
60551
Giải nhì
60169
Giải ba
57707
37174
Giải tư
54597
57145
67639
33135
33444
17771
55980
Giải năm
5444
Giải sáu
7631
0862
4520
Giải bảy
710
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,2,807
3,5,710
620
 31,5,9
42,7442,5
3,451
 62,9
0,9271,4
 80,9
3,6,8972
 
Ngày: 18/05/2010
XSBTR - Loại vé: L:K20-T05
Giải ĐB
630652
Giải nhất
92182
Giải nhì
69390
Giải ba
63360
47968
Giải tư
73088
25177
14759
64916
26210
27715
91782
Giải năm
3167
Giải sáu
3796
8836
0931
Giải bảy
865
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,90 
310,5,6
5,822 
 31,6
 40
1,652,9
1,3,960,5,7,8
6,777
6,8822,8
590,6
 
Ngày: 11/05/2010
XSBTR - Loại vé: L:K19-T05
Giải ĐB
399241
Giải nhất
68630
Giải nhì
33047
Giải ba
64796
16080
Giải tư
72971
70875
38866
48436
14310
16023
83682
Giải năm
2506
Giải sáu
2897
8571
8805
Giải bảy
679
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,3,805,6
4,7210
823
230,6
 41,7
0,75 
0,3,6,966
4,9712,5,8,9
780,2
796,7
 
Ngày: 04/05/2010
XSBTR - Loại vé: L:K18-T05
Giải ĐB
551995
Giải nhất
70684
Giải nhì
78706
Giải ba
05416
35097
Giải tư
86041
32311
76189
91081
72602
01759
63454
Giải năm
7714
Giải sáu
2936
2267
7750
Giải bảy
817
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
502,6
1,4,8211,4,6,7
02 
 36
1,5,841
950,4,9
0,1,367
1,6,97 
 812,4,9
5,895,7
 
Ngày: 27/04/2010
XSBTR - Loại vé: L:K17-T04
Giải ĐB
546258
Giải nhất
53305
Giải nhì
05533
Giải ba
65582
77640
Giải tư
38152
47781
02259
43089
65560
49152
84807
Giải năm
6975
Giải sáu
4294
7005
8034
Giải bảy
331
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,6052,7
3,81 
52,82 
331,3,4
3,9240
02,7522,8,9
 60
075
581,2,9
5,8942