www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 07/11/2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
197343
Giải nhất
06320
Giải nhì
14027
Giải ba
79186
58892
Giải tư
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
Giải năm
9799
Giải sáu
3663
3799
3287
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2208
61 
8,9202,3,7
2,42,63 
 432,8
 5 
861,3
2,7,877
0,4,882,6,7,8
9292,92
 
Ngày: 31/10/2023
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,901,6
0,1,5211,9
720
7,93 
 402,8
 512
068,9
 72,3,9
4,680
1,6,790,3
 
Ngày: 24/10/2023
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
645938
Giải nhất
71783
Giải nhì
57896
Giải ba
33221
97624
Giải tư
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
Giải năm
0783
Giải sáu
1789
4063
2084
Giải bảy
452
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
21 
2,3,521,2,4,9
6,8232,5,7,8
2,84 
3,952
7,963
3,776,7
3832,4,9
2,895,6
 
Ngày: 17/10/2023
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
767032
Giải nhất
23351
Giải nhì
84078
Giải ba
16928
91083
Giải tư
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
Giải năm
3049
Giải sáu
7058
8690
1644
Giải bảy
911
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,903,8
1,5210,1
328
0,832
4,740,4,8,9
 512,7,8
 6 
574,8
0,2,4,5
7
83
490
 
Ngày: 10/10/2023
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
950075
Giải nhất
51225
Giải nhì
90814
Giải ba
80399
75963
Giải tư
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
Giải năm
7109
Giải sáu
6797
1764
5333
Giải bảy
807
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7,9
014
825
3,6,733,9
1,64 
2,750,9
0,763,4
0,973,5,6
 82
0,3,5,997,9
 
Ngày: 03/10/2023
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
148809
Giải nhất
63042
Giải nhì
17902
Giải ba
91373
58568
Giải tư
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
Giải năm
4302
Giải sáu
1559
1868
3042
Giải bảy
188
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
9022,6,9
 14
02,42,62 
4,735,6
1,5422,3
354,9
0,362,82
 73
62,888
0,590
 
Ngày: 26/09/2023
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
587503
Giải nhất
34188
Giải nhì
91324
Giải ba
17663
56411
Giải tư
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
Giải năm
7523
Giải sáu
9948
9918
7355
Giải bảy
801
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,6012,3
02,1,2,411,7,8
 21,3,4
0,2,63 
240,1,82
555
 60,3
1,97 
1,42,888
 97