www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 30/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
952997
Giải nhất
02768
Giải nhì
84293
Giải ba
72912
69943
Giải tư
95594
41864
68502
24567
08690
23676
48942
Giải năm
7072
Giải sáu
0109
3523
8998
Giải bảy
411
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
902,9
111,2,6
0,1,4,723
2,4,93 
6,942,3
 5 
1,764,7,8
6,972,6
6,98 
090,3,4,7
8
 
Ngày: 23/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
177998
Giải nhất
83361
Giải nhì
14236
Giải ba
84003
03790
Giải tư
07624
71778
56704
20021
53609
96916
55636
Giải năm
6861
Giải sáu
4715
4954
3164
Giải bảy
700
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,9
1,2,6211,5,6
 21,4
0362
0,2,5,64 
154
1,32612,4
 78
7,98 
090,8
 
Ngày: 16/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
349508
Giải nhất
75923
Giải nhì
04117
Giải ba
42880
06932
Giải tư
44785
95036
57789
82312
57905
49917
82915
Giải năm
9804
Giải sáu
9865
1674
2043
Giải bảy
974
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
804,5,8
 12,5,72
1,3,423
2,432,6
0,7242,3
0,1,6,85 
365
12742
080,5,9
89 
 
Ngày: 09/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
370449
Giải nhất
34176
Giải nhì
73095
Giải ba
29087
73849
Giải tư
64460
56207
40818
90277
77821
19406
42971
Giải năm
7254
Giải sáu
0786
6772
1055
Giải bảy
642
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
2,718
4,721
 3 
542,92
5,954,5
0,7,860
0,7,871,2,6,7
180,6,7
4295
 
Ngày: 02/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
65727
Giải nhì
72576
Giải ba
22912
28130
Giải tư
86422
12913
13659
03973
68514
99968
92465
Giải năm
4237
Giải sáu
0244
2302
7668
Giải bảy
753
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
302
 12,3,4
0,1,222,7
1,3,5,730,3,7,9
1,444
653,9
765,82
2,373,6
628 
3,59 
 
Ngày: 26/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
536553
Giải nhất
59186
Giải nhì
05519
Giải ba
73000
41737
Giải tư
66597
70197
21595
00198
46868
52781
95419
Giải năm
3403
Giải sáu
7857
3161
9821
Giải bảy
638
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
2,6,8192
 21
0,537,8
 4 
0,953,7
861,8
3,5,927 
3,6,981,6
1295,72,8
 
Ngày: 19/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
265579
Giải nhất
48957
Giải nhì
97646
Giải ba
01419
95950
Giải tư
67374
45497
65731
42562
06200
73781
10995
Giải năm
2353
Giải sáu
8009
1534
9842
Giải bảy
337
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,9
3,810,9
4,62 
531,4,7
3,742,6
950,3,7
462
3,5,974,9
 81
0,1,795,7