www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 30/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K5
Giải ĐB
758755
Giải nhất
82090
Giải nhì
35199
Giải ba
27714
18579
Giải tư
50826
41078
96209
65883
89598
95263
15758
Giải năm
3957
Giải sáu
7223
4406
3850
Giải bảy
405
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,905,6,9
 14
 23,6
2,6,83 
140
0,550,5,7,8
0,263
578,9
5,7,983
0,7,990,8,9
 
Ngày: 23/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K4
Giải ĐB
044138
Giải nhất
50555
Giải nhì
98435
Giải ba
96883
48044
Giải tư
43362
80045
33540
82444
61700
71807
62677
Giải năm
2942
Giải sáu
8290
1626
9647
Giải bảy
865
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,7
 1 
4,620,6
835,8
4240,2,42,5
7
3,4,5,655
262,5
0,4,777
383
 90
 
Ngày: 16/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K3
Giải ĐB
432494
Giải nhất
82310
Giải nhì
31443
Giải ba
19853
07037
Giải tư
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
Giải năm
2784
Giải sáu
7898
5290
3789
Giải bảy
230
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903
910
32 
0,4,530,2,72
6,8,943
 53,8
 64,8
327 
5,6,984,9
8,990,1,4,8
9
 
Ngày: 09/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
799733
Giải nhất
40554
Giải nhì
23626
Giải ba
07107
83628
Giải tư
00296
43056
46713
19587
27212
35473
15830
Giải năm
2481
Giải sáu
0692
0820
0834
Giải bảy
254
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,307
812,3
1,920,6,8
1,3,730,3,4
3,52,94 
 542,6
2,5,96 
0,873
281,7
 92,4,6
 
Ngày: 02/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K1
Giải ĐB
404325
Giải nhất
09858
Giải nhì
81804
Giải ba
72841
80783
Giải tư
07180
69467
63925
62453
13168
96964
03851
Giải năm
0670
Giải sáu
2163
0216
2346
Giải bảy
372
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,804
4,516
7252
5,6,83 
0,641,6,8
2251,3,8
1,463,4,7,8
670,2
4,5,680,3
 9 
 
Ngày: 26/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K4
Giải ĐB
757302
Giải nhất
49038
Giải nhì
82100
Giải ba
63340
21237
Giải tư
35063
90067
11547
36384
15126
63008
62475
Giải năm
1215
Giải sáu
7122
8043
8699
Giải bảy
605
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,5,8
 15
0,2,322,6
4,632,7,8
840,3,7
0,1,75 
263,7
3,4,675
0,384
999
 
Ngày: 19/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
391262
Giải nhất
44510
Giải nhì
92447
Giải ba
03870
81543
Giải tư
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
Giải năm
6875
Giải sáu
1552
2174
8843
Giải bảy
565
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,6,8
 10,5
5,62 
42,738
7432,7
1,6,752,9
062,5,7
4,670,3,4,5
0,38 
59