www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 29/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
702453
Giải nhất
01188
Giải nhì
92205
Giải ba
20127
95353
Giải tư
19842
73173
00729
61623
28284
01299
24375
Giải năm
7453
Giải sáu
7185
6001
4354
Giải bảy
322
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
01 
2,422,3,7,9
2,53,73 
5,842
0,7,82533,4
 6 
273,5
884,52,8
2,999
 
Ngày: 22/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
729705
Giải nhất
26159
Giải nhì
55249
Giải ba
94487
51902
Giải tư
56506
82832
31365
63950
45688
98794
28036
Giải năm
1196
Giải sáu
0869
5346
0824
Giải bảy
978
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
502,5,6
 1 
0,3,624
 32,6
2,946,9
0,650,9
0,3,4,962,5,9
878
7,887,8
4,5,694,6
 
Ngày: 15/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
411250
Giải nhất
87671
Giải nhì
48400
Giải ba
95868
68798
Giải tư
47366
11661
36161
24443
83012
39401
84213
Giải năm
6332
Giải sáu
4752
1243
2023
Giải bảy
759
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,62,712,3
1,3,4,523
1,2,4232
 42,32
 50,2,9
6612,6,8
 71
6,98 
598
 
Ngày: 08/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
641647
Giải nhất
78687
Giải nhì
65265
Giải ba
75633
03792
Giải tư
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
Giải năm
4787
Giải sáu
4898
7410
3725
Giải bảy
726
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,8
924,5,6
3,933,7
245,6,7
1,2,4,658
2,465
3,4,827 
1,5,9872
 92,3,8
 
Ngày: 01/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
550887
Giải nhất
67368
Giải nhì
98763
Giải ba
13000
28562
Giải tư
82923
23532
70428
74536
79244
03181
39819
Giải năm
7011
Giải sáu
7862
4437
1607
Giải bảy
638
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
000,7
1,811,9
3,62,823,8
2,632,6,7,8
444
 5 
3622,3,8
0,3,87 
2,3,681,2,7
19 
 
Ngày: 24/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
332291
Giải nhất
64346
Giải nhì
75213
Giải ba
96860
04116
Giải tư
91045
76608
72059
97951
44381
26270
84478
Giải năm
6599
Giải sáu
2088
5575
5361
Giải bảy
420
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,6,708
5,6,8,913,6
320
132
 45,6
4,751,9
1,460,1
 70,5,8
0,7,881,8
5,991,9
 
Ngày: 17/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
582962
Giải nhất
16853
Giải nhì
61725
Giải ba
78809
58679
Giải tư
47742
10752
93984
63696
91542
64659
01416
Giải năm
0670
Giải sáu
0852
4664
4432
Giải bảy
193
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
111,6
3,42,52,625
5,932
6,8422
2522,3,9
1,962,4
 70,9
 84
0,5,793,6