www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 29/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K5
Giải ĐB
998874
Giải nhất
27534
Giải nhì
15512
Giải ba
11777
12224
Giải tư
72455
50785
41171
67582
11761
06324
14563
Giải năm
7126
Giải sáu
9182
8525
6333
Giải bảy
877
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,712
1,82242,5,6
3,633,4
22,3,74 
2,52,8552
261,3
7271,4,72
 822,5
 9 
 
Ngày: 22/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
389657
Giải nhất
37723
Giải nhì
65129
Giải ba
71315
81381
Giải tư
60439
22099
09279
50222
76588
77068
05602
Giải năm
4540
Giải sáu
3889
3456
8470
Giải bảy
567
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,702
815
0,222,3,9
2,333,9
 40
156,7
567,8
5,670,9
6,881,8,9
2,3,7,8
9
99
 
Ngày: 15/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
170181
Giải nhất
43999
Giải nhì
82700
Giải ba
61900
82164
Giải tư
47353
45735
36864
88968
13150
82628
27171
Giải năm
2817
Giải sáu
1468
5014
5446
Giải bảy
397
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
7,814,7
 28
535
1,6245,6
3,450,3
4642,82
1,971
2,6281
997,9
 
Ngày: 08/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
923953
Giải nhất
39303
Giải nhì
04086
Giải ba
74738
17318
Giải tư
83723
88690
08002
81850
59543
73244
04276
Giải năm
1229
Giải sáu
3764
1973
7914
Giải bảy
103
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5,902,32
 14,8
023,9
02,2,4,5
6,7
38
1,4,643,4
 50,3
7,863,4
 73,6
1,386
290
 
Ngày: 01/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
572474
Giải nhất
78925
Giải nhì
54044
Giải ba
38496
68856
Giải tư
99145
56114
75070
14057
66703
71861
33743
Giải năm
1848
Giải sáu
7366
0346
2395
Giải bảy
159
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703
614
 24,5
0,43 
1,2,4,743,4,5,6
8
2,4,956,7,9
4,5,6,961,6
570,4
48 
595,6
 
Ngày: 25/08/2020
XSBL - Loại vé: T8K4
Giải ĐB
557724
Giải nhất
10656
Giải nhì
77261
Giải ba
69733
63850
Giải tư
89555
91617
18504
29904
33002
56639
13295
Giải năm
4754
Giải sáu
2850
0646
5339
Giải bảy
538
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5202,42
3,617
024
331,3,8,92
02,2,546
5,9502,4,5,6
4,561
17 
38 
3295
 
Ngày: 18/08/2020
XSBL - Loại vé: T8K3
Giải ĐB
902300
Giải nhất
12041
Giải nhì
50949
Giải ba
48668
19953
Giải tư
11112
58519
80157
37501
10659
98773
19541
Giải năm
3641
Giải sáu
7844
5010
9005
Giải bảy
516
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,1,5
0,4310,2,6,9
12 
5,73 
4413,4,9
053,7,9
168
573
68 
1,4,59