www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 29/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
433165
Giải nhất
22808
Giải nhì
24936
Giải ba
69230
21450
Giải tư
53686
81836
60055
00224
98758
14874
78476
Giải năm
4321
Giải sáu
2141
0985
3221
Giải bảy
370
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
22,41 
 212,4
 30,62
2,741
5,6,850,5,8
32,7,8,965
 70,4,6
0,585,6
 96
 
Ngày: 22/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
601054
Giải nhất
06360
Giải nhì
57037
Giải ba
60110
32989
Giải tư
10850
48586
22881
16487
91997
16136
68496
Giải năm
0127
Giải sáu
9650
6061
6482
Giải bảy
473
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,52,60 
6,810
827
736,7
54 
 502,4
3,8,960,1
2,3,8,973
881,2,6,7
8,9
896,7
 
Ngày: 15/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
716063
Giải nhất
86838
Giải nhì
51721
Giải ba
81468
51515
Giải tư
78733
80268
69537
59221
12090
98850
73667
Giải năm
3491
Giải sáu
7863
4185
0904
Giải bảy
571
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,904
22,7,915
8212
3,6233,7,8
04 
1,850
 632,7,82
3,671
3,6282,5
 90,1
 
Ngày: 08/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
515965
Giải nhất
39506
Giải nhì
92168
Giải ba
46450
24451
Giải tư
21984
85285
72973
32957
66941
07690
20674
Giải năm
0561
Giải sáu
4867
6384
1694
Giải bảy
293
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906
4,5,610
 2 
7,93 
7,82,941
6,850,1,7
061,5,7,8
5,673,4
6842,5
 90,3,4
 
Ngày: 01/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
950761
Giải nhất
23231
Giải nhì
47883
Giải ba
16056
91533
Giải tư
81356
70750
81702
69734
97259
96437
86615
Giải năm
3207
Giải sáu
6264
2160
3622
Giải bảy
471
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
5,602,7
3,6,715
0,222
3,831,3,4,7
3,64 
150,62,9
5260,1,4
0,371
 83
5,999
 
Ngày: 22/02/2011
XSBL - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
798613
Giải nhất
99117
Giải nhì
66649
Giải ba
32875
96359
Giải tư
57500
10457
96807
31229
90129
92026
05428
Giải năm
6503
Giải sáu
9276
8930
8653
Giải bảy
096
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3,7
713,7
 26,8,92
0,1,530
 49
753,7,9
2,7,96 
0,1,571,5,6
28 
22,4,596
 
Ngày: 15/02/2011
XSBL - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
228521
Giải nhất
87622
Giải nhì
21673
Giải ba
47490
69731
Giải tư
20503
03359
36388
45810
04034
23805
88520
Giải năm
7619
Giải sáu
6261
3301
6899
Giải bảy
327
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,2,901,3,5
0,2,3,610,9
220,1,2,7
0,731,42
324 
059
 61
273
888
1,5,990,9