www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 27/07/2010
XSBL - Loại vé: L:T7K4
Giải ĐB
551219
Giải nhất
60636
Giải nhì
89499
Giải ba
09078
27986
Giải tư
85465
18956
01488
74635
55512
41496
08049
Giải năm
5431
Giải sáu
9016
5752
7117
Giải bảy
916
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
312,62,7,9
1,52 
 31,5,6
 49
3,652,6
12,3,5,8
9
65
178
7,886,8
0,1,4,996,9
 
Ngày: 20/07/2010
XSBL - Loại vé: L:T7K3
Giải ĐB
489642
Giải nhất
46508
Giải nhì
00850
Giải ba
68897
09269
Giải tư
65730
99656
99569
62743
39850
23366
56284
Giải năm
6873
Giải sáu
6515
5571
9585
Giải bảy
549
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,5208
715
42 
4,730
842,3,7,9
1,8502,6
5,666,92
4,971,3
084,5
4,6297
 
Ngày: 13/07/2010
XSBL - Loại vé: L:T7K2
Giải ĐB
603930
Giải nhất
46799
Giải nhì
58750
Giải ba
85967
27339
Giải tư
77433
99238
93575
25443
15222
15666
81819
Giải năm
0422
Giải sáu
5034
2808
0869
Giải bảy
293
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,508
 19
22222
3,4,930,3,4,8
9
343
750
666,7,9
675
0,3,98 
1,3,6,993,8,9
 
Ngày: 06/07/2010
XSBL - Loại vé: L:T7K1
Giải ĐB
502423
Giải nhất
74100
Giải nhì
35834
Giải ba
63873
65857
Giải tư
68780
98242
43851
75005
52243
90260
28298
Giải năm
5895
Giải sáu
3522
1785
0264
Giải bảy
591
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
3,5,91 
2,422
4,731,4
3,642,3
0,8,951,7
 60,4
573
980,5
 91,5,8
 
Ngày: 29/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K5
Giải ĐB
128495
Giải nhất
44623
Giải nhì
89986
Giải ba
27012
48274
Giải tư
93150
33990
25606
96844
41517
42477
66672
Giải năm
3973
Giải sáu
0744
7349
6411
Giải bảy
927
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,9206
111,2,7
1,723,7
2,73 
42,7442,9
950
0,86 
1,2,772,3,4,7
 86
4902,5
 
Ngày: 22/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K4
Giải ĐB
458153
Giải nhất
52874
Giải nhì
00563
Giải ba
80549
97379
Giải tư
33597
86711
86525
60569
80284
42045
54502
Giải năm
6205
Giải sáu
4702
1573
7880
Giải bảy
625
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8022,5
111
02252
5,6,73 
7,845,9
0,22,453
 63,9
973,4,9
980,4
4,6,797,8
 
Ngày: 15/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K3
Giải ĐB
383689
Giải nhất
37999
Giải nhì
44011
Giải ba
91392
87405
Giải tư
63676
12886
73406
72525
42127
36450
04576
Giải năm
4441
Giải sáu
0408
8641
2180
Giải bảy
743
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,805,6,8
1,4211
925,7
43 
 412,3
0,250,9
0,72,86 
2762
080,6,9
5,8,992,9