www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 26/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
536553
Giải nhất
59186
Giải nhì
05519
Giải ba
73000
41737
Giải tư
66597
70197
21595
00198
46868
52781
95419
Giải năm
3403
Giải sáu
7857
3161
9821
Giải bảy
638
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
2,6,8192
 21
0,537,8
 4 
0,953,7
861,8
3,5,927 
3,6,981,6
1295,72,8
 
Ngày: 19/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
265579
Giải nhất
48957
Giải nhì
97646
Giải ba
01419
95950
Giải tư
67374
45497
65731
42562
06200
73781
10995
Giải năm
2353
Giải sáu
8009
1534
9842
Giải bảy
337
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,9
3,810,9
4,62 
531,4,7
3,742,6
950,3,7
462
3,5,974,9
 81
0,1,795,7
 
Ngày: 12/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
096822
Giải nhất
69822
Giải nhì
39201
Giải ba
77205
01329
Giải tư
01023
06812
21044
53760
72152
38571
47080
Giải năm
8420
Giải sáu
7596
8012
4731
Giải bảy
094
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,801,5
0,3,7122
12,22,520,22,3,9
231
4,944
052,8
960
 71
580
294,6
 
Ngày: 05/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
858877
Giải nhất
73701
Giải nhì
00628
Giải ba
02680
27999
Giải tư
39256
78239
05668
98703
13613
75856
22651
Giải năm
4926
Giải sáu
7614
2377
4769
Giải bảy
439
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
801,3
0,513,4
626,8
0,1392
14 
 51,62
2,5262,8,9
72772
2,680
32,6,999
 
Ngày: 28/09/2010
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
323876
Giải nhất
10517
Giải nhì
12403
Giải ba
65302
97854
Giải tư
51749
72519
88320
85113
53178
79821
22551
Giải năm
4616
Giải sáu
4223
7593
0741
Giải bảy
256
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
202,3
2,4,513,6,7,9
020,1,3
0,1,2,93 
541,9
 51,4,6
1,5,6,766
176,8
78 
1,493
 
Ngày: 21/09/2010
XSBL - Loại vé: L: T9K3
Giải ĐB
978266
Giải nhất
68141
Giải nhì
67991
Giải ba
42514
26486
Giải tư
96605
06524
24986
34367
44600
93701
77462
Giải năm
6234
Giải sáu
4731
8703
8447
Giải bảy
037
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,5
0,3,4,914
623,4
0,231,4,7
1,2,341,7
05 
6,8262,6,7
3,4,67 
 862
 91
 
Ngày: 14/09/2010
XSBL - Loại vé: L:T9K2
Giải ĐB
107182
Giải nhất
93965
Giải nhì
40579
Giải ba
70598
85552
Giải tư
28796
31941
79812
62596
35420
65724
26539
Giải năm
1108
Giải sáu
9108
0399
0630
Giải bảy
043
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,3082
412
1,5,820,4
430,9
241,3
6252
92652
 79
02,982
3,7,9962,8,9