www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 26/02/2019
XSBL - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
342173
Giải nhất
09820
Giải nhì
92940
Giải ba
67631
65486
Giải tư
00473
30578
50114
16676
61305
26984
39572
Giải năm
0677
Giải sáu
3849
9561
7639
Giải bảy
163
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,405
3,614
720
6,7231,9
1,5,840,9
054
7,861,3
772,32,6,7
8
784,6
3,49 
 
Ngày: 19/02/2019
XSBL - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
603130
Giải nhất
71799
Giải nhì
46555
Giải ba
94186
65721
Giải tư
77353
29307
82387
38900
75165
56063
18718
Giải năm
0371
Giải sáu
7385
7391
4928
Giải bảy
748
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,7
2,7,918
 21,8
5,630
 48
5,6,853,5
863,5
0,871
1,2,485,6,7
990,1,9
 
Ngày: 12/02/2019
XSBL - Loại vé: T2K2
Giải ĐB
526660
Giải nhất
76496
Giải nhì
36675
Giải ba
44623
06620
Giải tư
17321
52236
69851
73606
15414
82087
22903
Giải năm
5008
Giải sáu
7914
9666
5241
Giải bảy
048
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,603,62,8
2,4,5142
 20,1,3
0,236
1241,8
751
02,3,6,960,6
875
0,487
 96
 
Ngày: 05/02/2019
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
377932
Giải nhất
19274
Giải nhì
03228
Giải ba
13573
39347
Giải tư
70843
93194
38728
54846
87369
32656
30787
Giải năm
9055
Giải sáu
8220
3590
5704
Giải bảy
614
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,904
 14
320,82
4,732
0,1,7,943,6,7
555,6
4,567,9
4,6,873,4
2287
690,4
 
Ngày: 29/01/2019
XSBL - Loại vé: T1K5
Giải ĐB
362246
Giải nhất
92384
Giải nhì
41253
Giải ba
45931
83334
Giải tư
41525
16980
71364
56363
36327
47373
23585
Giải năm
4911
Giải sáu
2142
8096
3575
Giải bảy
244
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,311
425,7
5,6,731,4,7
3,4,6,842,4,6
2,7,853
4,963,4
2,373,5
 80,4,5
 96
 
Ngày: 22/01/2019
XSBL - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
547765
Giải nhất
43089
Giải nhì
24149
Giải ba
10785
89842
Giải tư
01171
73611
37189
28550
53234
86848
64081
Giải năm
3841
Giải sáu
9126
6512
4887
Giải bảy
903
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
503
1,4,7,811,2
1,426
034
341,2,8,9
6,850
265
7,871,7
481,5,7,92
4,829 
 
Ngày: 15/01/2019
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
146217
Giải nhất
51208
Giải nhì
53123
Giải ba
71127
07388
Giải tư
30516
87927
33386
52207
48598
23723
72733
Giải năm
9722
Giải sáu
9623
2166
4293
Giải bảy
814
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 14,6,72
222,33,72
23,3,933
14 
 5 
1,6,866
0,12,227 
0,8,986,8
 93,8