www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 23/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
924303
Giải nhất
15366
Giải nhì
19609
Giải ba
44034
60493
Giải tư
68843
48809
85909
60729
10245
59140
94731
Giải năm
4543
Giải sáu
0066
3913
0484
Giải bảy
781
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
403,93
3,813
 29
0,1,42,5
9
31,4
3,840,32,5
453
62662
 7 
 81,4
03,293
 
Ngày: 16/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
888744
Giải nhất
58934
Giải nhì
11420
Giải ba
41286
21898
Giải tư
65760
97131
98398
91671
41479
06487
95433
Giải năm
2424
Giải sáu
2257
8418
7736
Giải bảy
975
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,620 
3,718
 20,4
331,3,4,6
2,3,444
757
3,8602
5,871,5,9
1,9286,7
7982
 
Ngày: 09/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
491426
Giải nhất
71263
Giải nhì
58676
Giải ba
52623
46244
Giải tư
30693
89933
19148
01765
81988
40637
46776
Giải năm
4642
Giải sáu
7208
2576
9475
Giải bảy
380
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
808
 1 
423,6
2,32,6,9332,7
442,4,8
6,75 
2,7363,5
375,63
0,4,880,8
 93
 
Ngày: 02/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
807364
Giải nhất
63027
Giải nhì
81467
Giải ba
04645
86346
Giải tư
26303
01398
94854
61166
15154
75704
59098
Giải năm
8650
Giải sáu
2596
9281
2328
Giải bảy
727
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
503,4
81 
 272,8
0,93 
0,52,645,6
450,42
4,6,964,6,7
22,67 
2,9281
 93,6,82
 
Ngày: 23/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
549942
Giải nhất
12718
Giải nhì
10429
Giải ba
71834
87736
Giải tư
41990
74837
53496
63205
43847
19160
36575
Giải năm
2567
Giải sáu
1977
7501
9508
Giải bảy
008
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,901,5,82
018
429
 34,6,7
340,2,7
0,75 
3,960,7
3,4,6,775,7
02,18 
290,6
 
Ngày: 16/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
110501
Giải nhất
91924
Giải nhì
78078
Giải ba
63093
66693
Giải tư
29271
35548
88592
36782
47481
78982
07384
Giải năm
4467
Giải sáu
8852
9262
7016
Giải bảy
041
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,7,816
5,6,82,924
923 
2,841,8
 52
162,7
671,8
4,7,881,22,4,8
 92,32
 
Ngày: 09/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K2
Giải ĐB
481433
Giải nhất
05853
Giải nhì
43152
Giải ba
78810
92937
Giải tư
63645
36063
04207
88269
43189
27867
85983
Giải năm
0251
Giải sáu
6779
2295
4053
Giải bảy
262
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
510
5,62 
3,52,6,833,7
 45
4,951,2,32
 62,3,7,9
0,3,679
 83,9
6,7,895