www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 22/08/2023
XSBL - Loại vé: T8-K4
Giải ĐB
510799
Giải nhất
40579
Giải nhì
80383
Giải ba
57587
66193
Giải tư
53305
16238
79726
19380
01632
42072
46600
Giải năm
3277
Giải sáu
5341
8477
0815
Giải bảy
070
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,5
415
3,5,726
8,932,8
 41
0,152
26 
72,870,2,72,9
380,3,7
7,993,9
 
Ngày: 15/08/2023
XSBL - Loại vé: T8-K3
Giải ĐB
057817
Giải nhất
63882
Giải nhì
65029
Giải ba
39800
27021
Giải tư
07093
92016
45119
12134
31157
15896
69872
Giải năm
4709
Giải sáu
1642
3300
3557
Giải bảy
165
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,9
210,6,7,9
4,7,821,9
934
342
6572
1,965
1,5272
 82
0,1,293,6
 
Ngày: 08/08/2023
XSBL - Loại vé: T8-K2
Giải ĐB
846176
Giải nhất
09096
Giải nhì
72648
Giải ba
74254
72414
Giải tư
35472
67178
80087
57913
85089
15955
18668
Giải năm
2726
Giải sáu
3399
1009
7830
Giải bảy
284
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
309
 13,4
726,7
130
1,5,848
554,5
2,7,968
2,872,6,8
4,6,784,7,9
0,8,996,9
 
Ngày: 01/08/2023
XSBL - Loại vé: T8-K1
Giải ĐB
309297
Giải nhất
01663
Giải nhì
15314
Giải ba
02921
23201
Giải tư
72706
63828
16668
02197
56222
75739
64505
Giải năm
3097
Giải sáu
0287
8517
4115
Giải bảy
757
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6
0,214,5,7
2,921,2,8
639
14 
0,157
063,8
1,5,8,937 
2,687
392,73
 
Ngày: 25/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K4
Giải ĐB
812484
Giải nhất
50261
Giải nhì
80476
Giải ba
79480
08509
Giải tư
67972
98136
84245
71001
26509
78292
53568
Giải năm
6350
Giải sáu
1368
8242
1868
Giải bảy
077
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,801,92
0,61 
4,7,92 
 36
842,5
450
3,761,83
7,972,6,7
6380,4
0292,7
 
Ngày: 18/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K3
Giải ĐB
757596
Giải nhất
15015
Giải nhì
25705
Giải ba
27636
84563
Giải tư
01973
32796
48336
09739
95361
29150
02372
Giải năm
9184
Giải sáu
5481
0700
3933
Giải bảy
850
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,5
6,815
72 
3,6,733,62,9
84 
0,1502
32,9261,3
972,3
 81,4
3962,7
 
Ngày: 11/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K2
Giải ĐB
194909
Giải nhất
99393
Giải nhì
97773
Giải ba
82890
78251
Giải tư
86178
08618
81259
32233
30402
60569
84908
Giải năm
9841
Giải sáu
4685
6938
7551
Giải bảy
309
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
902,8,92
4,52182
02 
3,7,933,8
 41
8512,9
 69
 73,8
0,12,3,785
02,5,690,3