www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 22/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K4
Giải ĐB
694882
Giải nhất
90505
Giải nhì
45800
Giải ba
45529
52513
Giải tư
36586
81997
55883
57246
84415
26642
30908
Giải năm
9541
Giải sáu
5561
5733
5289
Giải bảy
614
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000,5,8
4,613,4,5
4,828,9
1,3,833
141,2,6
0,15 
4,861
97 
0,282,3,6,9
2,897
 
Ngày: 15/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
158326
Giải nhất
01565
Giải nhì
25126
Giải ba
61423
59497
Giải tư
67458
72705
50168
25545
89285
95261
38512
Giải năm
3794
Giải sáu
7016
2584
9951
Giải bảy
434
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 05
5,612,6
123,62
234
3,8,945
0,4,6,851,82
1,2261,5,8
97 
52,684,5
 94,7
 
Ngày: 08/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
217241
Giải nhất
65078
Giải nhì
96922
Giải ba
76429
24126
Giải tư
68717
87135
23415
64116
84684
89923
51139
Giải năm
0933
Giải sáu
0872
7066
0953
Giải bảy
046
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
415,6,7
0,2,722,3,6,9
2,3,533,5,9
841,6
1,353
1,2,4,666
172,8
784
2,39 
 
Ngày: 01/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K1
Giải ĐB
148102
Giải nhất
10084
Giải nhì
75698
Giải ba
85695
91787
Giải tư
89432
01688
28918
66037
21653
80574
38814
Giải năm
7862
Giải sáu
3885
4272
5672
Giải bảy
673
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802
 14,8
0,3,6,722 
5,732,7
1,7,84 
8,953
 62
3,8722,3,4
1,8,980,4,5,7
8
 95,8
 
Ngày: 22/02/2022
XSBL - Loại vé: T2-K4
Giải ĐB
704258
Giải nhất
11810
Giải nhì
75852
Giải ba
55181
18806
Giải tư
03088
71972
40858
24268
95455
22536
13511
Giải năm
6359
Giải sáu
5252
1771
2822
Giải bảy
706
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100,62
1,7,810,1
2,52,722
 36
 4 
5522,5,82,9
02,368
 71,2
52,6,881,8
59 
 
Ngày: 15/02/2022
XSBL - Loại vé: T2-K3
Giải ĐB
062262
Giải nhất
56727
Giải nhì
48360
Giải ba
85623
56988
Giải tư
87886
27933
59730
65414
38880
40233
73814
Giải năm
8609
Giải sáu
8436
0898
2108
Giải bảy
354
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,6,808,9
 142
623,7,9
2,3230,32,6
12,54 
 54
3,860,2
27 
0,8,980,6,8
0,298
 
Ngày: 08/02/2022
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
106615
Giải nhất
69193
Giải nhì
04386
Giải ba
14921
05058
Giải tư
19940
85352
73660
06303
61346
47629
95289
Giải năm
5809
Giải sáu
6987
3143
9712
Giải bảy
667
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,603,9
212,5
1,2,521,2,9
0,4,93 
 40,3,6
152,8
4,860,7
6,87 
586,7,9
0,2,893