www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 21/06/2022
XSBL - Loại vé: T6-K3
Giải ĐB
835167
Giải nhất
72642
Giải nhì
22658
Giải ba
91032
06913
Giải tư
02478
88817
78563
35845
02194
09820
20225
Giải năm
7899
Giải sáu
3988
0138
8411
Giải bảy
101
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
201
0,111,3,7
3,420,5
1,632,8
942,5
2,458
763,7
1,676,8
3,5,7,888
994,9
 
Ngày: 14/06/2022
XSBL - Loại vé: T6-K2
Giải ĐB
229309
Giải nhất
49209
Giải nhì
25385
Giải ba
82896
55714
Giải tư
42403
12921
01738
10414
01956
61661
02723
Giải năm
0968
Giải sáu
4542
1473
3659
Giải bảy
903
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 032,5,92
2,6142
421,3
02,2,738
1242
0,856,9
5,961,8
 73
3,685
02,596
 
Ngày: 07/06/2022
XSBL - Loại vé: T6-K1
Giải ĐB
042795
Giải nhất
63665
Giải nhì
47221
Giải ba
75455
70523
Giải tư
06479
31080
07695
50200
78543
59346
75648
Giải năm
9265
Giải sáu
2795
6638
5232
Giải bảy
843
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,800
21 
321,3
2,4232,8
6432,6,8
5,62,9355
464,52
 79
3,480
7953
 
Ngày: 31/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K5
Giải ĐB
206487
Giải nhất
29236
Giải nhì
72086
Giải ba
24251
08172
Giải tư
01515
20066
06795
90011
62054
22942
71068
Giải năm
6459
Giải sáu
7978
8907
0910
Giải bảy
905
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,510,1,5
4,72 
 36,9
542
0,1,951,4,9
3,6,866,8
0,872,8
6,786,7
3,595
 
Ngày: 24/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K4
Giải ĐB
684451
Giải nhất
43679
Giải nhì
51664
Giải ba
42929
41088
Giải tư
53967
66097
52581
59588
06008
37415
12029
Giải năm
8090
Giải sáu
1152
7294
9338
Giải bảy
777
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
908
5,815,6
5292
 38
6,94 
151,2
164,7
6,7,977,9
0,3,8281,82
22,790,4,7
 
Ngày: 17/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K3
Giải ĐB
723666
Giải nhất
96768
Giải nhì
61440
Giải ba
94249
81251
Giải tư
12709
08109
66051
27118
98919
86983
75695
Giải năm
7821
Giải sáu
2667
9984
2163
Giải bảy
046
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4092
2,5218,9
 21
6,83 
7,840,6,9
9512
4,663,6,7,8
674
1,683,4
02,1,495
 
Ngày: 10/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K2
Giải ĐB
082306
Giải nhất
45521
Giải nhì
69090
Giải ba
04728
43723
Giải tư
05242
82950
92732
98635
75565
86149
19851
Giải năm
1099
Giải sáu
0779
4281
9122
Giải bảy
425
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,906
2,5,81 
2,3,421,2,3,5
8
232,5,9
 42,9
2,3,650,1
065
 79
281
3,4,7,990,9