www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 21/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K3
Giải ĐB
076007
Giải nhất
25423
Giải nhì
59719
Giải ba
05390
72731
Giải tư
78371
86702
00188
47661
63223
59699
23342
Giải năm
5056
Giải sáu
4749
4909
3962
Giải bảy
631
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
902,7,9
32,6,714,9
0,4,6232
22312
142,9
 56
561,2
071
888
0,1,4,990,9
 
Ngày: 14/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
268804
Giải nhất
00602
Giải nhì
33686
Giải ba
45081
46087
Giải tư
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
Giải năm
3341
Giải sáu
8771
6165
2399
Giải bảy
911
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
202,4,9
1,42,6,7
8,9
11,3
020
1,938
0412
65 
861,5
871
381,6,7
0,991,3,9
 
Ngày: 07/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K1
Giải ĐB
479238
Giải nhất
76914
Giải nhì
01761
Giải ba
96435
74723
Giải tư
94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369
Giải năm
4256
Giải sáu
8203
7848
2163
Giải bảy
745
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
613,4
523
0,1,2,6352,8
145,8
32,452,6,8
561,3,8,9
879
3,4,5,687
6,79 
 
Ngày: 31/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K5
Giải ĐB
003053
Giải nhất
87280
Giải nhì
46410
Giải ba
92687
40556
Giải tư
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
Giải năm
5478
Giải sáu
0772
0671
0899
Giải bảy
762
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,809
4,710,8
6,720,4
53 
241
953,6
5,962
871,2,8,9
1,780,7
0,7,995,6,9
 
Ngày: 24/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K4
Giải ĐB
368280
Giải nhất
42081
Giải nhì
40848
Giải ba
97224
97921
Giải tư
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
Giải năm
6487
Giải sáu
1769
1374
4077
Giải bảy
977
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,6,7,813
721,4
137,8
2,7,948
 5 
 61,9
3,72,871,2,4,72
3,4,980,1,7
694,8
 
Ngày: 17/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K3
Giải ĐB
364533
Giải nhất
85446
Giải nhì
59798
Giải ba
89076
61180
Giải tư
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
Giải năm
8976
Giải sáu
1348
4390
9999
Giải bảy
479
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
 1 
 2 
330,3,5,7
746,8
35 
4,72,967
3,6,7,974,62,7,9
4,980
7,990,6,7,8
9
 
Ngày: 10/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
978673
Giải nhất
27884
Giải nhì
76707
Giải ba
50121
66796
Giải tư
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
Giải năm
6478
Giải sáu
7434
0142
1830
Giải bảy
215
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,72
215
0,421
730,4
3,842,7
15 
8,96 
02,4,873,8
7,984,6,7
 90,6,8