www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 19/11/2019
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
561224
Giải nhất
36029
Giải nhì
65685
Giải ba
02805
03403
Giải tư
12503
33148
49709
70750
45800
04699
71394
Giải năm
2720
Giải sáu
7702
5689
2342
Giải bảy
245
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,2,32,5
9
 1 
0,420,4,9
023 
2,942,5,8
0,4,850
 6 
 7 
480,5,9
0,2,8,994,9
 
Ngày: 12/11/2019
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
621888
Giải nhất
76492
Giải nhì
45209
Giải ba
32381
28194
Giải tư
70997
10329
17950
58771
73001
72263
51364
Giải năm
8045
Giải sáu
2261
8202
1076
Giải bảy
970
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,9
0,6,7,81 
0,926,9
63 
6,945
450
2,761,3,4
970,1,6
881,8
0,292,4,7
 
Ngày: 05/11/2019
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
398449
Giải nhất
71350
Giải nhì
97580
Giải ba
93563
49347
Giải tư
52654
90359
49966
16994
65813
35804
19327
Giải năm
9559
Giải sáu
8756
2965
4751
Giải bảy
686
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8204
513
 27
1,63 
0,5,947,9
650,1,4,6
92
5,6,863,5,6
2,47 
 802,6
4,5294
 
Ngày: 29/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
702453
Giải nhất
01188
Giải nhì
92205
Giải ba
20127
95353
Giải tư
19842
73173
00729
61623
28284
01299
24375
Giải năm
7453
Giải sáu
7185
6001
4354
Giải bảy
322
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
01 
2,422,3,7,9
2,53,73 
5,842
0,7,82533,4
 6 
273,5
884,52,8
2,999
 
Ngày: 22/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
729705
Giải nhất
26159
Giải nhì
55249
Giải ba
94487
51902
Giải tư
56506
82832
31365
63950
45688
98794
28036
Giải năm
1196
Giải sáu
0869
5346
0824
Giải bảy
978
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
502,5,6
 1 
0,3,624
 32,6
2,946,9
0,650,9
0,3,4,962,5,9
878
7,887,8
4,5,694,6
 
Ngày: 15/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
411250
Giải nhất
87671
Giải nhì
48400
Giải ba
95868
68798
Giải tư
47366
11661
36161
24443
83012
39401
84213
Giải năm
6332
Giải sáu
4752
1243
2023
Giải bảy
759
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,62,712,3
1,3,4,523
1,2,4232
 42,32
 50,2,9
6612,6,8
 71
6,98 
598
 
Ngày: 08/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
641647
Giải nhất
78687
Giải nhì
65265
Giải ba
75633
03792
Giải tư
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
Giải năm
4787
Giải sáu
4898
7410
3725
Giải bảy
726
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,8
924,5,6
3,933,7
245,6,7
1,2,4,658
2,465
3,4,827 
1,5,9872
 92,3,8