www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 19/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
100019
Giải nhất
29657
Giải nhì
22130
Giải ba
95297
78760
Giải tư
72376
82027
34494
95295
07682
37974
26651
Giải năm
1322
Giải sáu
4731
2150
7063
Giải bảy
633
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
3,519
2,822,7
3,630,1,3
7,94 
950,1,7,8
760,3
2,5,974,6
582
194,5,7
 
Ngày: 12/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
414674
Giải nhất
41453
Giải nhì
65019
Giải ba
00374
26348
Giải tư
78054
16753
77566
85875
75025
13438
57291
Giải năm
3464
Giải sáu
6382
6344
5368
Giải bảy
574
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,919
825
5238
4,5,6,7344,8
2,7532,4
664,6,8
 71,43,5
3,4,682
191
 
Ngày: 05/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
251869
Giải nhất
19474
Giải nhì
73925
Giải ba
93915
85180
Giải tư
53778
53717
55270
18564
51831
39948
52298
Giải năm
5464
Giải sáu
5229
9019
0041
Giải bảy
224
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,415,7,9
 24,5,9
 31
2,62,741,8
1,25 
 642,9
170,4,8
4,7,9280
1,2,6982
 
Ngày: 29/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
433165
Giải nhất
22808
Giải nhì
24936
Giải ba
69230
21450
Giải tư
53686
81836
60055
00224
98758
14874
78476
Giải năm
4321
Giải sáu
2141
0985
3221
Giải bảy
370
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
22,41 
 212,4
 30,62
2,741
5,6,850,5,8
32,7,8,965
 70,4,6
0,585,6
 96
 
Ngày: 22/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
601054
Giải nhất
06360
Giải nhì
57037
Giải ba
60110
32989
Giải tư
10850
48586
22881
16487
91997
16136
68496
Giải năm
0127
Giải sáu
9650
6061
6482
Giải bảy
473
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,52,60 
6,810
827
736,7
54 
 502,4
3,8,960,1
2,3,8,973
881,2,6,7
8,9
896,7
 
Ngày: 15/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
716063
Giải nhất
86838
Giải nhì
51721
Giải ba
81468
51515
Giải tư
78733
80268
69537
59221
12090
98850
73667
Giải năm
3491
Giải sáu
7863
4185
0904
Giải bảy
571
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,904
22,7,915
8212
3,6233,7,8
04 
1,850
 632,7,82
3,671
3,6282,5
 90,1
 
Ngày: 08/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
515965
Giải nhất
39506
Giải nhì
92168
Giải ba
46450
24451
Giải tư
21984
85285
72973
32957
66941
07690
20674
Giải năm
0561
Giải sáu
4867
6384
1694
Giải bảy
293
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906
4,5,610
 2 
7,93 
7,82,941
6,850,1,7
061,5,7,8
5,673,4
6842,5
 90,3,4