www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 14/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
486741
Giải nhất
64761
Giải nhì
09343
Giải ba
54132
42518
Giải tư
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
Giải năm
3409
Giải sáu
8281
0096
3716
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,4,6,816,8
322 
4322,9
 41,3,5
450,6
1,5,9261
 7 
1,881,8
0,3,9962,9
 
Ngày: 07/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K1
Giải ĐB
953408
Giải nhất
49570
Giải nhì
97593
Giải ba
75509
61493
Giải tư
68485
02117
40080
72833
19504
62582
90270
Giải năm
3908
Giải sáu
5676
0874
8566
Giải bảy
027
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
72,804,82,9
 17
827
3,9233
0,74 
85 
6,766
1,2,7702,4,6,7
0280,2,5
0932
 
Ngày: 28/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K4
Giải ĐB
514645
Giải nhất
40885
Giải nhì
56588
Giải ba
55590
14423
Giải tư
79287
48453
86735
86424
18321
78332
56434
Giải năm
4694
Giải sáu
4409
8691
0953
Giải bảy
656
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
909
2,914
321,3,4
2,5232,4,5
1,2,3,945
3,4,8532,6
56 
87 
885,7,8
090,1,4
 
Ngày: 21/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K3
Giải ĐB
076007
Giải nhất
25423
Giải nhì
59719
Giải ba
05390
72731
Giải tư
78371
86702
00188
47661
63223
59699
23342
Giải năm
5056
Giải sáu
4749
4909
3962
Giải bảy
631
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
902,7,9
32,6,714,9
0,4,6232
22312
142,9
 56
561,2
071
888
0,1,4,990,9
 
Ngày: 14/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
268804
Giải nhất
00602
Giải nhì
33686
Giải ba
45081
46087
Giải tư
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
Giải năm
3341
Giải sáu
8771
6165
2399
Giải bảy
911
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
202,4,9
1,42,6,7
8,9
11,3
020
1,938
0412
65 
861,5
871
381,6,7
0,991,3,9
 
Ngày: 07/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K1
Giải ĐB
479238
Giải nhất
76914
Giải nhì
01761
Giải ba
96435
74723
Giải tư
94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369
Giải năm
4256
Giải sáu
8203
7848
2163
Giải bảy
745
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
613,4
523
0,1,2,6352,8
145,8
32,452,6,8
561,3,8,9
879
3,4,5,687
6,79 
 
Ngày: 31/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K5
Giải ĐB
003053
Giải nhất
87280
Giải nhì
46410
Giải ba
92687
40556
Giải tư
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
Giải năm
5478
Giải sáu
0772
0671
0899
Giải bảy
762
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,809
4,710,8
6,720,4
53 
241
953,6
5,962
871,2,8,9
1,780,7
0,7,995,6,9