www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 13/10/2020
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
588694
Giải nhất
27712
Giải nhì
81935
Giải ba
02899
67441
Giải tư
50134
90628
11769
72913
39830
59054
89050
Giải năm
7737
Giải sáu
9187
4858
9072
Giải bảy
766
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,520 
412,3
1,728
130,4,5,7
3,5,941
3502,4,8
666,9
3,872
2,587
6,994,9
 
Ngày: 06/10/2020
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
806768
Giải nhất
27587
Giải nhì
97574
Giải ba
08187
25827
Giải tư
00831
68031
85744
48439
91259
10176
14202
Giải năm
5133
Giải sáu
1671
0092
4268
Giải bảy
747
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 02
32,721 
0,927
3312,3,9
4,744,7
 59
7682
2,4,82712,4,6
62872
3,592
 
Ngày: 29/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K5
Giải ĐB
998874
Giải nhất
27534
Giải nhì
15512
Giải ba
11777
12224
Giải tư
72455
50785
41171
67582
11761
06324
14563
Giải năm
7126
Giải sáu
9182
8525
6333
Giải bảy
877
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,712
1,82242,5,6
3,633,4
22,3,74 
2,52,8552
261,3
7271,4,72
 822,5
 9 
 
Ngày: 22/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
389657
Giải nhất
37723
Giải nhì
65129
Giải ba
71315
81381
Giải tư
60439
22099
09279
50222
76588
77068
05602
Giải năm
4540
Giải sáu
3889
3456
8470
Giải bảy
567
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,702
815
0,222,3,9
2,333,9
 40
156,7
567,8
5,670,9
6,881,8,9
2,3,7,8
9
99
 
Ngày: 15/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
170181
Giải nhất
43999
Giải nhì
82700
Giải ba
61900
82164
Giải tư
47353
45735
36864
88968
13150
82628
27171
Giải năm
2817
Giải sáu
1468
5014
5446
Giải bảy
397
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
7,814,7
 28
535
1,6245,6
3,450,3
4642,82
1,971
2,6281
997,9
 
Ngày: 08/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
923953
Giải nhất
39303
Giải nhì
04086
Giải ba
74738
17318
Giải tư
83723
88690
08002
81850
59543
73244
04276
Giải năm
1229
Giải sáu
3764
1973
7914
Giải bảy
103
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5,902,32
 14,8
023,9
02,2,4,5
6,7
38
1,4,643,4
 50,3
7,863,4
 73,6
1,386
290
 
Ngày: 01/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
572474
Giải nhất
78925
Giải nhì
54044
Giải ba
38496
68856
Giải tư
99145
56114
75070
14057
66703
71861
33743
Giải năm
1848
Giải sáu
7366
0346
2395
Giải bảy
159
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703
614
 24,5
0,43 
1,2,4,743,4,5,6
8
2,4,956,7,9
4,5,6,961,6
570,4
48 
595,6