www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 13/04/2010
XSBL - Loại vé: L:T4K2
Giải ĐB
224637
Giải nhất
37073
Giải nhì
27165
Giải ba
07610
73956
Giải tư
56937
77487
74282
90851
35338
97691
03389
Giải năm
8446
Giải sáu
7648
3598
9097
Giải bảy
126
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,910
826
7372,8
 462,8
651,6
2,42,565
32,8,973
3,4,982,7,9
891,7,8
 
Ngày: 06/04/2010
XSBL - Loại vé: L:T4K1
Giải ĐB
668390
Giải nhất
39114
Giải nhì
97603
Giải ba
17550
24334
Giải tư
20583
54034
43907
81397
96773
91477
77590
Giải năm
2026
Giải sáu
8076
7194
8115
Giải bảy
163
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,9203,7
 14,5
 26
0,6,7,8342
1,32,924 
150
2,763
0,7,973,6,7
 83
 902,42,7
 
Ngày: 30/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K5
Giải ĐB
604010
Giải nhất
81449
Giải nhì
86381
Giải ba
22133
64867
Giải tư
61496
01735
45763
84824
97004
34446
40684
Giải năm
4873
Giải sáu
0215
7683
4964
Giải bảy
628
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
104
810,5
 24,8
3,6,7,833,5
0,2,4,6
8
44,6,9
1,35 
4,963,4,7
673
281,3,4
496
 
Ngày: 23/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K4
Giải ĐB
874103
Giải nhất
20662
Giải nhì
72406
Giải ba
99148
49194
Giải tư
65250
00007
57740
45079
10327
76971
17152
Giải năm
6908
Giải sáu
5433
1109
1205
Giải bảy
996
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,503,5,6,7
8,9
71 
5,627
0,333
940,82
050,2
0,962
0,271,9
0,428 
0,794,6
 
Ngày: 16/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K3
Giải ĐB
860438
Giải nhất
70026
Giải nhì
03468
Giải ba
05803
04319
Giải tư
16565
75385
42138
98330
79205
23532
01405
Giải năm
8314
Giải sáu
6583
0524
1055
Giải bảy
945
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
303,52
 14,9
324,6
0,830,2,82
1,245,6
02,4,5,6
8
55
2,465,8
 7 
32,683,5
19 
 
Ngày: 09/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K2
Giải ĐB
333583
Giải nhất
39105
Giải nhì
64141
Giải ba
56967
99608
Giải tư
18521
01825
49788
04721
44637
26304
27677
Giải năm
9995
Giải sáu
0041
6281
5354
Giải bảy
392
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,82
22,42,81 
9212,5
837
0,5412
0,2,954
 67
3,6,777
02,881,3,8
 92,5
 
Ngày: 02/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K1
Giải ĐB
347512
Giải nhất
88239
Giải nhì
61900
Giải ba
10718
10803
Giải tư
92073
66033
07814
15130
43416
12092
94104
Giải năm
2193
Giải sáu
1710
4600
5464
Giải bảy
719
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3002,3,4
 10,2,4,6
8,9
1,92 
0,3,7,930,3,9
0,1,64 
95 
164
 73
18 
1,392,3,5