www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 12/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
096822
Giải nhất
69822
Giải nhì
39201
Giải ba
77205
01329
Giải tư
01023
06812
21044
53760
72152
38571
47080
Giải năm
8420
Giải sáu
7596
8012
4731
Giải bảy
094
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,801,5
0,3,7122
12,22,520,22,3,9
231
4,944
052,8
960
 71
580
294,6
 
Ngày: 05/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
858877
Giải nhất
73701
Giải nhì
00628
Giải ba
02680
27999
Giải tư
39256
78239
05668
98703
13613
75856
22651
Giải năm
4926
Giải sáu
7614
2377
4769
Giải bảy
439
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
801,3
0,513,4
626,8
0,1392
14 
 51,62
2,5262,8,9
72772
2,680
32,6,999
 
Ngày: 28/09/2010
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
323876
Giải nhất
10517
Giải nhì
12403
Giải ba
65302
97854
Giải tư
51749
72519
88320
85113
53178
79821
22551
Giải năm
4616
Giải sáu
4223
7593
0741
Giải bảy
256
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
202,3
2,4,513,6,7,9
020,1,3
0,1,2,93 
541,9
 51,4,6
1,5,6,766
176,8
78 
1,493
 
Ngày: 21/09/2010
XSBL - Loại vé: L: T9K3
Giải ĐB
978266
Giải nhất
68141
Giải nhì
67991
Giải ba
42514
26486
Giải tư
96605
06524
24986
34367
44600
93701
77462
Giải năm
6234
Giải sáu
4731
8703
8447
Giải bảy
037
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,5
0,3,4,914
623,4
0,231,4,7
1,2,341,7
05 
6,8262,6,7
3,4,67 
 862
 91
 
Ngày: 14/09/2010
XSBL - Loại vé: L:T9K2
Giải ĐB
107182
Giải nhất
93965
Giải nhì
40579
Giải ba
70598
85552
Giải tư
28796
31941
79812
62596
35420
65724
26539
Giải năm
1108
Giải sáu
9108
0399
0630
Giải bảy
043
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,3082
412
1,5,820,4
430,9
241,3
6252
92652
 79
02,982
3,7,9962,8,9
 
Ngày: 07/09/2010
XSBL - Loại vé: L:T9K1
Giải ĐB
558621
Giải nhất
37092
Giải nhì
53665
Giải ba
07459
10572
Giải tư
48694
88481
10465
51427
99555
40053
04268
Giải năm
9344
Giải sáu
0530
8209
5474
Giải bảy
759
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
309
2,817
7,921,7
530
4,7,944
5,6253,5,92
 652,8
1,272,4
681
0,5292,4
 
Ngày: 31/08/2010
XSBL - Loại vé: L:T8K5
Giải ĐB
715580
Giải nhất
31693
Giải nhì
34378
Giải ba
37015
37805
Giải tư
22819
81404
02873
65864
51388
46921
18632
Giải năm
4041
Giải sáu
4739
1727
4042
Giải bảy
630
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
304,5
2,415,9
3,421,7
7,930,2,9
0,641,2,8
0,15 
 64
273,8
4,7,888
1,393