www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 12/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
425219
Giải nhất
27038
Giải nhì
83395
Giải ba
20946
60205
Giải tư
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
Giải năm
1637
Giải sáu
2418
2737
1955
Giải bảy
641
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
205
4,518,9
620
7372,8
 41,62
0,5,951,5
42,8262
3273
1,3,9862
195,8
 
Ngày: 05/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
279913
Giải nhất
53981
Giải nhì
37914
Giải ba
16515
76865
Giải tư
52084
69548
72771
76856
70775
94947
97350
Giải năm
8419
Giải sáu
7165
3861
7475
Giải bảy
020
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
6,7,813,4,5,92
 20
13 
1,847,8
1,62,7250,6
561,52
471,52
481,4
129 
 
Ngày: 29/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
703033
Giải nhất
17546
Giải nhì
72985
Giải ba
65025
08053
Giải tư
84415
77818
40649
41024
50582
73601
27142
Giải năm
5485
Giải sáu
9866
4600
9091
Giải bảy
082
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,915,8
4,8224,5
3,533
241,2,6,9
1,2,8253
4,666
 7 
1822,52
491
 
Ngày: 22/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
746403
Giải nhất
30257
Giải nhì
88105
Giải ba
42719
61896
Giải tư
47003
56749
43115
88649
33515
45557
70573
Giải năm
9432
Giải sáu
0704
9550
9751
Giải bảy
061
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5032,4,5
5,6152,6,9
32 
02,732
0492
0,1250,1,72
1,961
5273
 8 
1,4296
 
Ngày: 15/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
235710
Giải nhất
30330
Giải nhì
08171
Giải ba
19243
82890
Giải tư
66029
55919
31160
74601
87088
19708
50214
Giải năm
7897
Giải sáu
2254
6621
5549
Giải bảy
839
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,901,8
0,2,710,4,9
 21,9
430,9
1,543,9
 54
 60
971
0,888
1,2,3,4
9
90,7,9
 
Ngày: 08/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
264629
Giải nhất
49844
Giải nhì
20847
Giải ba
71893
62018
Giải tư
92578
60019
88451
58756
51140
71427
88959
Giải năm
0538
Giải sáu
3136
0073
8376
Giải bảy
095
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
40 
518,9
 27,9
7,936,8
4,640,4,7
951,6,9
3,5,764
2,473,6,8
1,3,78 
1,2,593,5
 
Ngày: 01/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
357945
Giải nhất
05698
Giải nhì
39991
Giải ba
65080
58309
Giải tư
44710
05463
61070
78803
98400
50672
34474
Giải năm
7161
Giải sáu
4229
0206
6045
Giải bảy
370
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,72,800,3,6,9
6,910,2
1,729
0,63 
7452
425 
061,3
 702,2,4
980
0,291,8