www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 11/10/2022
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
682520
Giải nhất
63843
Giải nhì
98890
Giải ba
58049
02058
Giải tư
94963
96016
50573
82995
12637
75994
37989
Giải năm
2595
Giải sáu
5650
3192
9340
Giải bảy
751
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,90 
516,8
920
4,6,737
940,3,9
9250,1,8
163
373
1,589
4,890,2,4,52
 
Ngày: 04/10/2022
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
718393
Giải nhất
51217
Giải nhì
41666
Giải ba
73146
71633
Giải tư
38626
00429
61716
76160
94930
73226
29165
Giải năm
6887
Giải sáu
2691
0368
0265
Giải bảy
013
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
913,6,7
 262,9
1,3,930,3
 46
6259
1,22,4,660,52,6,8
1,87 
687
2,591,3
 
Ngày: 27/09/2022
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
430950
Giải nhất
88348
Giải nhì
23316
Giải ba
69540
18668
Giải tư
69458
38927
19578
03197
76339
43274
07530
Giải năm
2534
Giải sáu
0328
9282
0148
Giải bảy
375
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
 16
827,8
 30,4,9
3,740,82
750,8
167,8
2,6,974,5,8
2,42,5,6
7
82
397
 
Ngày: 20/09/2022
XSBL - Loại vé: T9-K3
Giải ĐB
649428
Giải nhất
14088
Giải nhì
47956
Giải ba
22044
49759
Giải tư
83647
57238
22626
76002
36737
48572
54694
Giải năm
7338
Giải sáu
5005
6235
8589
Giải bảy
829
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
 1 
0,726,8,9
 35,7,82
4,944,7
0,356,9
0,2,56 
3,472
2,32,888,9
2,5,894
 
Ngày: 13/09/2022
XSBL - Loại vé: T9-K2
Giải ĐB
545233
Giải nhất
85864
Giải nhì
54002
Giải ba
87961
15471
Giải tư
90871
66667
62708
72187
10867
41782
94116
Giải năm
3995
Giải sáu
3487
4040
2519
Giải bảy
152
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
402,8
6,7216,9
0,5,824
333
2,640
952
161,4,72
62,82712
082,72
195
 
Ngày: 06/09/2022
XSBL - Loại vé: T9-K1
Giải ĐB
059830
Giải nhất
26539
Giải nhì
03064
Giải ba
87952
03691
Giải tư
48118
16707
38366
88475
66702
25297
72747
Giải năm
9269
Giải sáu
4394
1737
3072
Giải bảy
860
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,602,7
918
0,5,72 
 30,7,9
6,945,7
4,752
660,4,6,9
0,3,4,972,5
18 
3,691,4,7
 
Ngày: 30/08/2022
XSBL - Loại vé: T8-K5
Giải ĐB
731415
Giải nhất
17540
Giải nhì
05626
Giải ba
30209
12414
Giải tư
53525
67948
47005
72768
21380
74236
85185
Giải năm
1639
Giải sáu
4919
1775
9642
Giải bảy
794
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
4,804,5,9
 14,5,9
425,6
 36,9
0,1,940,2,8
0,1,2,7
8
5 
2,368
 75
4,680,5
0,1,394