www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 11/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
469309
Giải nhất
52975
Giải nhì
97244
Giải ba
93209
71230
Giải tư
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
Giải năm
6426
Giải sáu
4825
5443
2916
Giải bảy
970
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5,704,52,92
 15,6
 25,6,9
430,8
0,443,4
02,1,2,750
1,2,96 
 70,5
38 
02,296
 
Ngày: 04/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
879982
Giải nhất
44883
Giải nhì
48094
Giải ba
11127
34748
Giải tư
80198
61329
46147
17524
11962
74412
87551
Giải năm
2980
Giải sáu
7684
7781
4949
Giải bảy
175
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
5,812
1,6,824,7,9
83 
2,8,947,8,9
751
 62
0,2,475
4,980,1,2,3
4
2,494,8
 
Ngày: 27/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
541670
Giải nhất
09648
Giải nhì
24992
Giải ba
27792
39984
Giải tư
74114
73409
30383
07624
90298
32828
97177
Giải năm
9924
Giải sáu
4366
7284
2359
Giải bảy
027
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
709
 14
92242,7,8
83 
1,22,8248
 59
666
2,770,7,8
2,4,7,983,42
0,5922,8
 
Ngày: 20/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
949615
Giải nhất
88348
Giải nhì
71552
Giải ba
10856
50154
Giải tư
94143
79355
78327
80651
23493
52213
12989
Giải năm
7373
Giải sáu
2979
0511
8905
Giải bảy
369
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,511,3,5
527
1,4,7,93 
543,8
0,1,551,2,4,5
6
569
273,8,9
4,789
6,7,893
 
Ngày: 13/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
020347
Giải nhất
15326
Giải nhì
02842
Giải ba
73364
81074
Giải tư
43326
48439
51775
81741
05082
32643
94165
Giải năm
0270
Giải sáu
5331
4077
9234
Giải bảy
094
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,4,71 
4,8262
431,4,9
3,6,7,941,2,3,7
6,75 
2264,5
4,770,1,4,5
7
 82
394
 
Ngày: 06/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
201571
Giải nhất
66785
Giải nhì
33980
Giải ba
98099
67915
Giải tư
40194
06122
92138
50923
34620
01739
72911
Giải năm
7339
Giải sáu
3853
0351
7575
Giải bảy
908
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,808
1,5,711,5
220,2,3
2,538,92
94 
1,7,851,3
 60
 71,5
0,380,5
32,994,9
 
Ngày: 30/08/2011
XSBL - Loại vé: T8K5
Giải ĐB
462945
Giải nhất
90581
Giải nhì
57654
Giải ba
47990
62575
Giải tư
92644
22654
53782
42316
76025
83195
21758
Giải năm
9999
Giải sáu
1035
3449
6740
Giải bảy
373
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
816
7,825
735
4,5240,4,5,9
2,3,4,7
9
542,8
16 
 72,3,5
581,2
4,990,5,9