www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 11/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
797591
Giải nhất
72508
Giải nhì
44445
Giải ba
94091
07112
Giải tư
79476
97576
67535
23400
73397
31045
55534
Giải năm
1066
Giải sáu
1302
3270
8267
Giải bảy
803
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3,8
9212
0,12 
034,5
3452,6
3,425 
4,6,7266,7
6,970,62
08 
 912,7
 
Ngày: 04/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
437189
Giải nhất
32657
Giải nhì
87496
Giải ba
67207
27144
Giải tư
68569
21289
93619
52523
12101
47754
47757
Giải năm
2745
Giải sáu
8968
1223
6043
Giải bảy
951
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,719
 232
22,43 
4,543,4,5
451,4,72
968,9
0,5271
6892
1,6,8296
 
Ngày: 28/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
825398
Giải nhất
31107
Giải nhì
78427
Giải ba
72764
70630
Giải tư
90926
18228
08049
01819
01946
73613
72988
Giải năm
5777
Giải sáu
5548
6394
1938
Giải bảy
855
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
302,7
 13,9
026,7,8
130,8
6,946,8,9
555
2,464
0,2,777
2,3,4,8
9
88
1,494,8
 
Ngày: 21/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
244779
Giải nhất
17336
Giải nhì
89367
Giải ba
34224
47139
Giải tư
30041
36698
38127
86251
62339
51096
60510
Giải năm
1683
Giải sáu
9013
7866
0341
Giải bảy
852
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
10 
42,510,3
4,524,7
1,836,92
2412,2
 51,2
3,6,966,7
2,679
983
32,796,8
 
Ngày: 14/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
719843
Giải nhất
48693
Giải nhì
52629
Giải ba
93479
32252
Giải tư
98004
82234
02961
23325
16257
48792
39026
Giải năm
6646
Giải sáu
8848
6113
7049
Giải bảy
964
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,613
5,925,6,9
1,4,931,4
0,3,643,6,8,9
252,7
2,461,4
579
48 
2,4,792,3
 
Ngày: 07/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
627706
Giải nhất
98787
Giải nhì
26715
Giải ba
73362
95572
Giải tư
29058
00357
37915
41306
67854
94142
76056
Giải năm
5927
Giải sáu
9917
7136
4681
Giải bảy
255
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 062
8153,7
4,6,727
 36
542
13,554,5,6,7
8
02,3,562
1,2,5,872
581,7
 9 
 
Ngày: 30/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
952997
Giải nhất
02768
Giải nhì
84293
Giải ba
72912
69943
Giải tư
95594
41864
68502
24567
08690
23676
48942
Giải năm
7072
Giải sáu
0109
3523
8998
Giải bảy
411
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
902,9
111,2,6
0,1,4,723
2,4,93 
6,942,3
 5 
1,764,7,8
6,972,6
6,98 
090,3,4,7
8